Bản dịch của từ Next to trong tiếng Việt
Next to

Next to (Preposition)
Ngay sau hoặc theo sau.
Immediately after or following.
The next to the social event was a charity dinner.
Sự kiện xã hội kế tiếp là một bữa tiệc từ thiện.
The meeting is not next to the social gathering.
Cuộc họp không nằm kế bên buổi tụ họp xã hội.
Is the concert next to the social festival this weekend?
Buổi hòa nhạc có nằm kế bên lễ hội xã hội cuối tuần này không?
Cụm từ "next to" trong tiếng Anh có nghĩa là "cạnh bên" hoặc "gần". Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ vị trí tương đối của một đối tượng so với một đối tượng khác. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "next to" được sử dụng tương tự về ngữ nghĩa và ngữ cảnh. Tuy nhiên, cách phát âm có thể có sự khác biệt nhỏ giữa hai phương ngữ này, nhưng không làm thay đổi ý nghĩa của cụm từ. "Next to" thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày và trong cả văn viết.
Cụm từ "next to" xuất phát từ tiếng Anh cổ, kết hợp nghĩa của từ "next" (đến từ tiếng Anh cổ "nēah" có nghĩa là gần gũi) và "to" (từ nguyên tiếng Đức cổ "zu"). Cụm từ này đã phát triển để chỉ vị trí hoặc mối quan hệ gần gũi giữa hai sự vật hoặc địa điểm. Hiện nay, "next to" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh mô tả sự gần gũi không chỉ về không gian mà còn về thời gian và mối quan hệ xã hội.
Cụm từ "next to" xuất hiện khá thường xuyên trong bối cảnh thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc khi mô tả vị trí địa lý hoặc địa điểm. Nó cũng thường được sử dụng trong phần Nói để xác định vị trí của đối tượng trong không gian. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, "next to" thường được áp dụng khi diễn đạt mối quan hệ lân cận, chẳng hạn như mô tả vị trí của đồ vật, người hoặc địa điểm trong các bối cảnh xã hội và học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



