Bản dịch của từ Nigh trong tiếng Việt
Nigh

Nigh (Adjective)
Gần.
Near.
The nigh cafe is a popular spot for social gatherings.
Quán cà phê gần đó là nơi phổ biến cho các cuộc tụ tập xã hội.
The nigh event attracted a large crowd of socialites.
Sự kiện gần đó thu hút một đám đông lớn của những người tham gia xã hội.
She lives in a nigh neighborhood, close to her friends.
Cô ấy sống trong một khu phố gần đó, gần bạn bè của cô ấy.
Hầu hết.
The party was nigh when the guests started arriving.
Bữa tiệc gần đến khi khách mời bắt đầu đến.
The deadline for the project submission is nigh.
Thời hạn nộp dự án gần đến.
Their wedding day is nigh, and preparations are in full swing.
Ngày cưới của họ sắp đến, và việc chuẩn bị đang diễn ra sôi nổi.
Từ "nigh" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, mang ý nghĩa là "gần" hoặc "sắp đến". Trong ngữ cảnh hiện đại, nó thường được sử dụng theo kiểu văn chương hoặc thơ ca, với hàm ý gần gũi về không gian hoặc thời gian. "Nigh" chủ yếu xuất hiện trong văn học cổ điển và không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này có cùng nghĩa nhưng ít được sử dụng trong tiếng nói hàng ngày.
Từ "nigh" có nguồn gốc từ tiếng Trung cổ, xuất phát từ từ "nigh", nghĩa là "gần". Trong tiếng Anh cổ, từ này được viết là "nīh", và mang ý nghĩa "gần, sắp xảy ra". Qua thời gian, "nigh" được sử dụng để chỉ sự gần gũi về không gian và thời gian, tạo thành một phần trong cách diễn đạt văn học và thơ ca. Ngày nay, từ này vẫn được sử dụng trong các ngữ cảnh trang trọng hoặc để tạo cảm xúc.
Từ "nigh" là một từ cổ điển, ít được sử dụng trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong bốn thành phần: Nghe, Đọc, Nói và Viết. Tần suất xuất hiện của nó trong các ngữ cảnh học thuật là rất thấp, thường chỉ thấy trong văn chương hoặc ngữ cảnh cổ điển. Từ này thường được dùng để diễn tả sự gần gũi về không gian hoặc thời gian, nhưng trong tiếng Anh hiện đại, người ta thường sử dụng "near" hoặc "almost" để thay thế, dẫn đến việc "nigh" dần trở nên lỗi thời trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp