Bản dịch của từ Nigh trong tiếng Việt

Nigh

Adjective

Nigh (Adjective)

nˈɑɪ
nˈɑɪ
01

Gần.

Near.

Ví dụ

The nigh cafe is a popular spot for social gatherings.

Quán cà phê gần đó là nơi phổ biến cho các cuộc tụ tập xã hội.

The nigh event attracted a large crowd of socialites.

Sự kiện gần đó thu hút một đám đông lớn của những người tham gia xã hội.

02

Hầu hết.

Almost.

Ví dụ

The party was nigh when the guests started arriving.

Bữa tiệc gần đến khi khách mời bắt đầu đến.

The deadline for the project submission is nigh.

Thời hạn nộp dự án gần đến.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nigh

Không có idiom phù hợp