Bản dịch của từ Night game trong tiếng Việt
Night game
Night game (Noun)
Một trò chơi diễn ra vào ban đêm, đặc biệt là một trò chơi thể thao.
A game that takes place at night especially a sports game.
The night game between the Eagles and Giants was thrilling for fans.
Trận đấu đêm giữa Eagles và Giants thật hồi hộp cho người hâm mộ.
Many people do not enjoy attending night games due to safety concerns.
Nhiều người không thích tham gia các trận đấu đêm vì lo ngại an toàn.
Did you watch the night game last Saturday at the stadium?
Bạn có xem trận đấu đêm thứ Bảy tuần trước tại sân vận động không?
"Night game" là cụm từ tiếng Anh chỉ các hoạt động thể thao hoặc trò chơi diễn ra vào ban đêm, thường được tổ chức dưới ánh đèn nhân tạo. Thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh thể thao như bóng đá, bóng chày, hay bóng rổ. Mặc dù không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cú pháp và ý nghĩa, nhưng trong tiếng Anh Anh, "night game" có thể ít phổ biến hơn so với các thuật ngữ như "evening match" hay "night match".
Từ "night" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "niht", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "nahts", và có thể liên hệ đến gốc tiếng Latinh "nox", có nghĩa là "đêm". Từ "game" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "gamen", có nghĩa là "trò chơi" hoặc "sự vui vẻ". Sự kết hợp của hai từ này tạo ra khái niệm "night game", thường đề cập đến các hoạt động thể thao hoặc giải trí diễn ra vào ban đêm, gắn liền với ý nghĩa vui vẻ và tụ họp xã hội.
Cụm từ "night game" thường xuất hiện trong bối cảnh thể thao và giải trí, đặc biệt khi đề cập đến các trận đấu hoặc sự kiện diễn ra vào ban đêm. Trong bốn thành phần của IELTS, tần suất xuất hiện của cụm từ này không cao, chủ yếu xuất hiện trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến các chủ đề thể thao và hoạt động giải trí. Trong đời sống hàng ngày, "night game" còn được sử dụng để chỉ các trò chơi hoặc hoạt động nhằm tạo không khí vui vẻ vào ban đêm, như cắm trại hoặc lễ hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp