Bản dịch của từ Night game trong tiếng Việt

Night game

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Night game (Noun)

01

Một trò chơi diễn ra vào ban đêm, đặc biệt là một trò chơi thể thao.

A game that takes place at night especially a sports game.

Ví dụ

The night game between the Eagles and Giants was thrilling for fans.

Trận đấu đêm giữa Eagles và Giants thật hồi hộp cho người hâm mộ.

Many people do not enjoy attending night games due to safety concerns.

Nhiều người không thích tham gia các trận đấu đêm vì lo ngại an toàn.

Did you watch the night game last Saturday at the stadium?

Bạn có xem trận đấu đêm thứ Bảy tuần trước tại sân vận động không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Night game cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Night game

Không có idiom phù hợp