Bản dịch của từ Nighty trong tiếng Việt

Nighty

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nighty (Adjective)

01

Của hoặc liên quan đến đêm; hàng đêm; giống như màn đêm.

Of or relating to night nightly nightlike.

Ví dụ

She made a nightly routine of reviewing her IELTS vocabulary.

Cô ấy đã tạo thói quen hàng đêm xem lại từ vựng IELTS của mình.

He avoided studying at nighty hours to ensure better focus.

Anh ấy tránh học vào những giờ tối để đảm bảo tập trung tốt hơn.

Did you find that studying at nighty affected your performance negatively?

Bạn có thấy việc học vào giờ tối ảnh hưởng đến hiệu suất của bạn không?

She had a nightly routine of writing essays for IELTS practice.

Cô ấy có một lịch trình hàng đêm viết bài luận để luyện thi IELTS.

Staying up late every night is not beneficial for IELTS preparation.

Thức khuya mỗi đêm không có lợi cho việc chuẩn bị thi IELTS.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/nighty/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nighty

Không có idiom phù hợp