Bản dịch của từ Nighty trong tiếng Việt

Nighty

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nighty (Adjective)

nˈaɪti
nˈaɪti
01

Của hoặc liên quan đến đêm; hàng đêm; giống như màn đêm.

Of or relating to night nightly nightlike.

Ví dụ

She made a nightly routine of reviewing her IELTS vocabulary.

Cô ấy đã tạo thói quen hàng đêm xem lại từ vựng IELTS của mình.

He avoided studying at nighty hours to ensure better focus.

Anh ấy tránh học vào những giờ tối để đảm bảo tập trung tốt hơn.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/nighty/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.