Bản dịch của từ Nighty trong tiếng Việt
Nighty

Nighty (Adjective)
She made a nightly routine of reviewing her IELTS vocabulary.
Cô ấy đã tạo thói quen hàng đêm xem lại từ vựng IELTS của mình.
He avoided studying at nighty hours to ensure better focus.
Anh ấy tránh học vào những giờ tối để đảm bảo tập trung tốt hơn.
Did you find that studying at nighty affected your performance negatively?
Bạn có thấy việc học vào giờ tối ảnh hưởng đến hiệu suất của bạn không?
She had a nightly routine of writing essays for IELTS practice.
Cô ấy có một lịch trình hàng đêm viết bài luận để luyện thi IELTS.
Staying up late every night is not beneficial for IELTS preparation.
Thức khuya mỗi đêm không có lợi cho việc chuẩn bị thi IELTS.
Từ "nighty" trong tiếng Anh được sử dụng để chỉ một loại trang phục ngủ, thường là váy ngắn hoặc bộ đồ ngủ dành cho phụ nữ. Từ này có nguồn gốc từ "nightgown" nhưng được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày và mang tính không chính thức hơn. Tại Anh, "nightie" phổ biến hơn, trong khi ở Mỹ, từ "pajama" hoặc "nightgown" thường được sử dụng để chỉ trang phục ngủ. Cách phát âm cũng có thể khác biệt, với nhấn âm mạnh hơn trong tiếng Anh Anh.
Từ "nighty" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, bắt nguồn từ từ "night" kết hợp với hậu tố "-y", thường được dùng để chỉ sự liên quan hoặc thuộc về. Trong tiếng Latinh, từ "nox" (đêm) cũng thể hiện ý nghĩa tương tự, tạo thành nền tảng cho từ ngữ về đêm trong nhiều ngôn ngữ. Hiện nay, "nighty" thường được sử dụng để chỉ trang phục ngủ, nhấn mạnh sự thoải mái và thư giãn vào ban đêm, phản ánh ý nghĩa ban đầu về sự liên kết với thời gian đêm.
Từ "nighty" xuất hiện khá hiếm trong các phần của kỳ thi IELTS, cụ thể là trong việc nghe, nói, đọc và viết, do nó chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh không chính thức để chỉ trang phục ngủ cho phụ nữ. Trong các tài liệu tiếng Anh khác, "nighty" thường xuất hiện trong các cuộc trao đổi về thời trang hoặc trang phục cá nhân. Từ này ít gặp trong ngữ cảnh học thuật, vì vậy nó không phải là một từ vựng thường được sử dụng trong môi trường chính thức.