Bản dịch của từ Nightly trong tiếng Việt
Nightly

Nightly (Adjective)
Nightly gatherings boosted community spirit in the neighborhood.
Những cuộc tụ tập hàng đêm đã tăng cường tinh thần cộng đồng trong khu phố.
The nightly curfew was imposed to maintain order during the festival.
Lệnh giới nghiêm hàng đêm đã được áp dụng để duy trì trật tự trong lễ hội.
The nightclub offered nightly entertainment for its patrons.
Câu lạc bộ đêm cung cấp dịch vụ giải trí hàng đêm cho khách hàng của mình.
The nightly news broadcast keeps people informed about current events.
Chương trình tin tức hàng đêm giữ cho mọi người được cập nhật về sự kiện hiện tại.
The nightly gatherings at the community center promote social interactions.
Các buổi tụ tập hàng đêm tại trung tâm cộng đồng thúc đẩy sự tương tác xã hội.
The nightly patrols by the neighborhood watch ensure safety for residents.
Các cuộc tuần tra hàng đêm của lực lượng bảo vệ hàng xóm đảm bảo an toàn cho cư dân.
Nightly (Adverb)
Mỗi đêm.
Every night.
The club meets nightly to discuss community issues.
Câu lạc bộ họp hằng đêm để thảo luận vấn đề cộng đồng.
She volunteers at the shelter nightly to help the homeless.
Cô ấy tình nguyện tại trại cứu trợ mỗi đêm để giúp người vô gia cư.
The charity organization provides meals nightly for those in need.
Tổ chức từ thiện cung cấp bữa ăn mỗi đêm cho những người có nhu cầu.
Họ từ
Từ "nightly" là một trạng từ và tính từ trong tiếng Anh, mang nghĩa "hàng đêm" hoặc "mỗi đêm". Trong tiếng Anh Anh (British English), từ này được phát âm /ˈnaɪtli/, trong khi trong tiếng Anh Mỹ (American English), cách phát âm tương tự nhưng có thể nhẹ nhàng hơn một chút. "Nightly" thường được sử dụng để chỉ những hoạt động, sự kiện hoặc thói quen diễn ra vào ban đêm. Ví dụ, "The show was aired nightly". Việc sử dụng từ này thường không có sự khác biệt lớn về nghĩa giữa hai biến thể tiếng Anh, tuy nhiên cách sử dụng trong văn viết như báo chí hay văn học có thể khác nhau.
Từ "nightly" xuất phát từ tiếng Anh cổ "niht", có nguồn gốc từ tiếng Proto-Germanic *nahts, và mang nặng ảnh hưởng từ tiếng Latinh "nox" (đêm). Từ này ban đầu được sử dụng để chỉ các hoạt động hoặc sự kiện diễn ra vào ban đêm. Theo thời gian, "nightly" đã phát triển để chỉ một tần suất xảy ra hàng đêm. Ý nghĩa hiện tại của từ này vẫn phản ánh rõ nét đặc điểm tạm thời và chu kỳ liên quan đến thời gian ban đêm.
Từ "nightly" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong các bài kiểm tra nghe và đọc, nơi nó có thể được sử dụng để mô tả thói quen hoặc hoạt động diễn ra vào ban đêm. Trong các ngữ cảnh khác, "nightly" thường được sử dụng để chỉ các sự kiện định kỳ diễn ra hàng đêm, chẳng hạn như chương trình truyền hình, hoạt động giải trí, hoặc lịch trình công việc, thể hiện tính chất lặp đi lặp lại và quy củ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp