Bản dịch của từ Nithered trong tiếng Việt
Nithered

Nithered (Adjective)
The children looked neithered during the winter storm in Chicago.
Những đứa trẻ trông héo hon trong cơn bão mùa đông ở Chicago.
The charity did not help neithered families in the community this year.
Tổ chức từ thiện không giúp đỡ các gia đình héo hon trong cộng đồng năm nay.
Are neithered people receiving enough support from local social services?
Có phải những người héo hon đang nhận đủ hỗ trợ từ dịch vụ xã hội địa phương không?
Từ "nithered" là một dạng động từ trong tiếng Anh có nguồn gốc từ "nither", nghĩa là lạnh buốt hoặc rùng mình vì lạnh. Thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh phương Bắc, đặc biệt là Scotland, và mang sắc thái ngữ nghĩa cổ kính, thường không phổ biến trong ngôn ngữ hiện đại. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ với từ này, nhưng sự sử dụng hạn chế làm nó ít được biết đến trong tiếng Anh hiện đại.
Từ "nithered" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "nith", có nghĩa là "để nén" hoặc "đè nén". Gốc từ này gắn liền với sự nhấn mạnh về trạng thái hoặc điều kiện bị kìm hãm. Qua thời gian, từ này đã phát triển thành một cách diễn đạt có nghĩa là cảm thấy lạnh lẽo, không thoải mái hoặc bất an. Ý nghĩa hiện tại nhằm thể hiện cảm xúc và trạng thái tâm lý được gợi lên từ cảm giác lạnh lẽo, xa lạ, giữ nguyên ảnh hưởng của nguồn gốc về sự ngột ngạt và ức chế.
Từ "nithered", với nghĩa là "bị hành hạ bởi lạnh", không phải là một từ thông dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Tần suất xuất hiện của từ này rất thấp, chủ yếu nằm trong ngữ cảnh văn học hoặc miêu tả khí hậu khắc nghiệt. Trong giao tiếp hàng ngày và các bài viết học thuật, từ này hiếm khi được sử dụng, thường thay thế bằng các từ như "cold", "chilly" hoặc "freezing".