Bản dịch của từ Nitid trong tiếng Việt
Nitid

Nitid (Adjective)
The nitid surface of the new park benches attracted many visitors.
Bề mặt bóng loáng của những chiếc ghế mới thu hút nhiều du khách.
The nitid decorations in the community center were not very appealing.
Những trang trí bóng loáng trong trung tâm cộng đồng không hấp dẫn lắm.
Are the nitid lights in the festival too bright for you?
Ánh đèn bóng loáng trong lễ hội có quá sáng với bạn không?
"Từ 'nitid' có nguồn gốc từ tiếng Latinh 'nitidus', nghĩa là sáng sủa hoặc rõ ràng. Từ này được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả sự rõ nét và sáng bóng, thường chỉ về hình ảnh hoặc bề mặt. 'Nitid' ít phổ biến trong tiếng Anh hiện đại nhưng có thể tìm thấy trong văn bản học thuật cổ. Trong khi đó, không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ cho từ này do tính chất hiếm gặp của nó".
Từ "nitid" có nguồn gốc từ tiếng Latin "nitidus", mang nghĩa là "sáng bóng" hoặc "rực rỡ". Từ này được hình thành từ động từ "nitor", có nghĩa là "toả sáng". Trong lịch sử, "nitid" đã được sử dụng để mô tả các đối tượng hoặc bề mặt có vẻ ngoài tỏa sáng, phản ánh ánh sáng. Ngày nay, từ này thường dùng trong văn học để chỉ những điều đẹp đẽ, tinh khiết, và sáng sủa về mặt tinh thần hoặc thẩm mỹ.
Từ "nitid" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi các từ vựng thông dụng hơn thường được ưu tiên. Trong phần Viết và Nói, từ này có thể xuất hiện khi thảo luận về đặc điểm của hình ảnh hoặc sự rõ ràng trong việc truyền đạt thông tin. Ngoài ra, "nitid" thường được dùng trong ngữ cảnh nghệ thuật hoặc khoa học, khi mô tả sự rõ ràng hoặc chi tiết của một bức tranh hoặc hiện tượng tự nhiên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp