Bản dịch của từ Nitid trong tiếng Việt

Nitid

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nitid (Adjective)

nˈɪtɪd
nˈɪtɪd
01

Tỏa sáng hoặc bóng loáng.

Shining or glossy.

Ví dụ

The nitid surface of the new park benches attracted many visitors.

Bề mặt bóng loáng của những chiếc ghế mới thu hút nhiều du khách.

The nitid decorations in the community center were not very appealing.

Những trang trí bóng loáng trong trung tâm cộng đồng không hấp dẫn lắm.

Are the nitid lights in the festival too bright for you?

Ánh đèn bóng loáng trong lễ hội có quá sáng với bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/nitid/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nitid

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.