Bản dịch của từ Nitrogenic trong tiếng Việt

Nitrogenic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nitrogenic (Adjective)

nˌaɪtɹoʊdʒˈɛkəbɨŋ
nˌaɪtɹoʊdʒˈɛkəbɨŋ
01

Liên quan đến hoặc chứa nitơ.

Involving or containing nitrogen.

Ví dụ

Nitrogenic compounds are essential for plant growth in urban gardens.

Các hợp chất chứa nitơ rất cần thiết cho sự phát triển của cây trồng trong vườn đô thị.

Many people do not understand nitrogenic fertilizers' role in community gardens.

Nhiều người không hiểu vai trò của phân bón chứa nitơ trong các vườn cộng đồng.

Are nitrogenic substances important for sustainable city farming practices?

Các chất chứa nitơ có quan trọng cho các thực hành nông nghiệp bền vững trong thành phố không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/nitrogenic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nitrogenic

Không có idiom phù hợp