Bản dịch của từ Nitrogenic trong tiếng Việt
Nitrogenic

Nitrogenic (Adjective)
Liên quan đến hoặc chứa nitơ.
Involving or containing nitrogen.
Nitrogenic compounds are essential for plant growth in urban gardens.
Các hợp chất chứa nitơ rất cần thiết cho sự phát triển của cây trồng trong vườn đô thị.
Many people do not understand nitrogenic fertilizers' role in community gardens.
Nhiều người không hiểu vai trò của phân bón chứa nitơ trong các vườn cộng đồng.
Are nitrogenic substances important for sustainable city farming practices?
Các chất chứa nitơ có quan trọng cho các thực hành nông nghiệp bền vững trong thành phố không?
Từ "nitrogenic" được sử dụng trong lĩnh vực hóa học và sinh học, mô tả các chất hoặc quá trình liên quan đến nitơ. Từ này thường chỉ ra khả năng tạo ra hoặc ảnh hưởng đến nitơ trong môi trường hoặc trong cơ thể sinh vật. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt lớn giữa Anh và Mỹ về nghĩa và sử dụng của từ này. Tuy nhiên, ngữ điệu và trọng âm có thể khác nhau nhẹ, với British English thường nhấn mạnh âm thứ hai hơn.
Từ "nitrogenic" xuất phát từ hai thành phần chính: "nitro-" có nguồn gốc từ từ Latinh "nitrum", chỉ sự có mặt của nitơ, và hậu tố "-genic", từ tiếng Hy Lạp "genic", có nghĩa là "sản sinh ra" hoặc "tạo thành". Về mặt lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng trong hóa học để chỉ các hợp chất hoặc quá trình sản sinh ra nitơ. Nghĩa hiện tại của từ "nitrogenic" chủ yếu được áp dụng trong các lĩnh vực sinh học và hóa học để miêu tả sự liên quan đến nitơ trong các phản ứng sinh hóa hoặc trong nông nghiệp.
Từ "nitrogenic" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu liên quan đến các chủ đề khoa học và môi trường. Trong IELTS Listening và Reading, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến sinh học hoặc hóa học, đặc biệt khi thảo luận về sự chuyển hóa nitơ trong hệ sinh thái. Trong Speaking và Writing, nó có thể xuất hiện khi thí sinh phân tích ảnh hưởng của nitrogen đến sự phát triển thực vật hoặc môi trường. Ở các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong nghiên cứu khoa học, ngành nông nghiệp hoặc công nghiệp hóa học.