Bản dịch của từ No good trong tiếng Việt

No good

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

No good (Adjective)

noʊ gʊd
noʊ gʊd
01

(của một người) đáng khinh; vô giá trị.

Of a person contemptible worthless.

Ví dụ

His behavior at the party was no good and very disrespectful.

Hành vi của anh ấy tại bữa tiệc thật không tốt và rất thiếu tôn trọng.

Her comments about others are no good and hurtful.

Những bình luận của cô ấy về người khác thật không tốt và gây tổn thương.

Is it true that he is no good in social situations?

Có thật là anh ấy không tốt trong các tình huống xã hội không?

No good (Noun)

noʊ gʊd
noʊ gʊd
01

Một người vô dụng hoặc đáng khinh.

A worthless or contemptible person.

Ví dụ

Many believe that a no good person harms society's progress.

Nhiều người tin rằng một người không tốt gây hại cho sự tiến bộ của xã hội.

He is not a no good individual; he helps others daily.

Anh ấy không phải là một cá nhân không tốt; anh ấy giúp đỡ người khác hàng ngày.

Is being a no good person acceptable in our community?

Có chấp nhận được không khi là một người không tốt trong cộng đồng của chúng ta?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/no good/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

IELTS Speaking Part 1 chủ đề Punctuality | Từ vựng liên quan và bài mẫu
[...] I think it is behaviour for me to practice punctuality and show a image of myself to everyone [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 chủ đề Punctuality | Từ vựng liên quan và bài mẫu
Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề Society
[...] One main reason for the modern throwaway culture is that society is greatly affected by consumerism that encourages the mass production of short-lived and the consumption of those [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề Society
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 19/08/2023
[...] As the demand for escalates, the corresponding need for increased production becomes apparent [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 19/08/2023
Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 3, Speaking Part 2 & 3
[...] Do you think it is a thing for parents to help their children with schoolwork [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 3, Speaking Part 2 & 3

Idiom with No good

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.