Bản dịch của từ No ifs ands or buts about it trong tiếng Việt
No ifs ands or buts about it

No ifs ands or buts about it (Idiom)
Một cụm từ chỉ ra rằng không có nghi ngờ hoặc không chắc chắn.
A phrase indicating that there are no doubts or uncertainties.
When it comes to recycling, no ifs ands or buts about it.
Khi nói đến việc tái chế, không có nghi ngờ nào cả.
In the community center, following the rules is no ifs ands or buts about it.
Tại trung tâm cộng đồng, tuân thủ các quy định là không thể nghi ngờ.
For the charity event, everyone's participation is no ifs ands or buts about it.
Đối với sự kiện từ thiện, sự tham gia của mọi người không thể nghi ngờ.
Cụm từ "no ifs ands or buts about it" mang nghĩa là không có nghi ngờ hay điều kiện nào về một vấn đề cụ thể, thể hiện sự chắc chắn và quyết đoán. Cụm từ này thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệt trong văn phong Mỹ. Không có phiên bản Anh Anh cụ thể cho cụm từ này, tuy nhiên, cách diễn đạt tương tự như "no ifs, no buts" cũng được sử dụng. Cả hai đều ngụ ý sự không chấp nhận sự phản bác.
Cụm từ "no ifs ands or buts about it" có nguồn gốc từ tiếng Anh, nhấn mạnh rõ ràng và chắc chắn về một vấn đề nào đó mà không có sự thảo luận hoặc tranh cãi. Từ "if" (nếu) và "and" (và) là các liên từ chỉ điều kiện và sự kết nối, trong khi "but" (nhưng) thường được sử dụng để trái ý hoặc đưa ra ngoại lệ. Cụm từ này thể hiện sự kiên quyết và thuyết phục, cho thấy rằng không có chỗ cho nghi ngờ hay ngoại lệ trong tuyên bố được đưa ra.
Cụm từ "no ifs ands or buts about it" thường xuất hiện trong việc nói chuyện phiếm, mang tính thân mật và không chính thức. Trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, cụm từ này hiếm khi được sử dụng do tính chất không trang trọng và ngữ cảnh giao tiếp. Thay vào đó, nó thường được thấy trong các cuộc hội thoại hàng ngày hoặc diễn thuyết truyền cảm hứng, thể hiện sự quyết định và khẳng định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp