Bản dịch của từ No longer law trong tiếng Việt
No longer law

No longer law (Phrase)
The old regulation is no longer law.
Quy định cũ không còn pháp luật.
This policy change is not no longer law.
Sự thay đổi chính sách này không còn pháp luật.
Is the ban on plastic bags no longer law?
Cấm túi nhựa không còn pháp luật chưa?
The old law is no longer law in our country.
Luật cũ không còn hiệu lực pháp lý ở đất nước chúng tôi.
The regulation is no longer law since last year.
Quy định đó không còn là luật từ năm ngoái.
"Cụm từ 'no longer law' chỉ tình trạng hoặc điều kiện mà một quy định, đạo luật hoặc quy tắc nào đó đã không còn hiệu lực hay tác dụng. Trong bối cảnh pháp lý, nó biểu thị rằng một đạo luật đã bị bãi bỏ hoặc không được thực thi nữa. Cụm từ này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cả cách viết và cách phát âm, nhưng có thể mang sắc thái khác nhau tùy theo ngữ cảnh sử dụng trong các hệ thống pháp lý cụ thể".
Thuật ngữ "no longer law" có thể được hiểu qua cách cấu trúc từ "no longer" và "law". "No longer" xuất phát từ cụm từ tiếng Anh cổ, nghĩa là "không còn", tương ứng với ý nghĩa phủ định một trạng thái trước đó. "Law" có nguồn gốc từ từ tiếng Latinh "lex", chỉ quy tắc hay điều luật. Sự kết hợp này gợi ý một trạng thái mà quy tắc hay điều luật không còn được áp dụng nữa, phản ánh sự thay đổi trong trật tự xã hội hoặc trong các nguyên tắc pháp lý.
Cụm từ "no longer" thường xuất hiện trong cả bốn phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, thể hiện sự thay đổi trạng thái hoặc tình huống từ trước đến nay. Trong bối cảnh ngôn ngữ hàng ngày, "no longer" thường được sử dụng để mô tả sự kết thúc của một hành động, trạng thái hoặc mối quan hệ. Cụm từ này có thể thấy trong các cuộc trò chuyện, bài viết về xã hội, hoặc các nghiên cứu tâm lý để biểu thị sự chuyển biến trong cảm xúc và suy nghĩ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp