Bản dịch của từ No longer law trong tiếng Việt

No longer law

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

No longer law (Phrase)

nˈoʊ lˈɔŋɡɚ lˈɔ
nˈoʊ lˈɔŋɡɚ lˈɔ
01

Không có hiệu lực về mặt pháp lý.

Not legally in force.

Ví dụ

The old regulation is no longer law.

Quy định cũ không còn pháp luật.

This policy change is not no longer law.

Sự thay đổi chính sách này không còn pháp luật.

Is the ban on plastic bags no longer law?

Cấm túi nhựa không còn pháp luật chưa?

The old law is no longer law in our country.

Luật cũ không còn hiệu lực pháp lý ở đất nước chúng tôi.

The regulation is no longer law since last year.

Quy định đó không còn là luật từ năm ngoái.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/no longer law/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with No longer law

Không có idiom phù hợp