Bản dịch của từ No-no trong tiếng Việt

No-no

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

No-no (Idiom)

01

Một cái gì đó không được phép hoặc không được coi là chấp nhận được.

Something that is not allowed or not considered to be acceptable.

Ví dụ

Talking loudly in the library is a big no-no.

Nói to trong thư viện là điều không được phép.

Wearing pajamas to a formal event is a fashion no-no.

Mặc đồ ngủ đến một sự kiện trang trọng là một điều không chấp nhận.

Using someone else's toothbrush is a hygiene no-no.

Sử dụng bàn chải đánh răng của người khác là một điều không vệ sinh.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/no-no/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with No-no

Không có idiom phù hợp