Bản dịch của từ No-no trong tiếng Việt
No-no

No-no (Idiom)
Một cái gì đó không được phép hoặc không được coi là chấp nhận được.
Something that is not allowed or not considered to be acceptable.
Talking loudly in the library is a big no-no.
Nói to trong thư viện là điều không được phép.
Wearing pajamas to a formal event is a fashion no-no.
Mặc đồ ngủ đến một sự kiện trang trọng là một điều không chấp nhận.
Using someone else's toothbrush is a hygiene no-no.
Sử dụng bàn chải đánh răng của người khác là một điều không vệ sinh.
Từ "no-no" được sử dụng để chỉ một điều cấm kỵ hoặc hành vi không được chấp nhận trong xã hội. Nó thường mang sắc thái tiêu cực và được dùng trong các tình huống giao tiếp không chính thức. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được viết và phát âm tương tự như trong tiếng Anh Anh, tuy nhiên, ý nghĩa và bối cảnh sử dụng có thể khác nhau. Ở Anh, "no-no" chủ yếu được dùng trong giáo dục hoặc văn hóa trẻ em.
Từ "no-no" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành từ việc lặp lại từ "no", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "non", nghĩa là "không". Thuật ngữ này đã phát triển trong thế kỷ 20 để chỉ một hành động bị cấm hoặc không được chấp nhận. Việc lặp lại tạo ra sự nhấn mạnh, phản ánh tính không thể chấp nhận của hành động trong ngữ cảnh văn hóa xã hội, thể hiện sự cấm đoán rõ ràng hơn trong giao tiếp.
Từ "no-no" ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi mà tính hình thức và ngôn ngữ chuẩn mực được ưu tiên. Trong khi đó, từ này có khả năng xuất hiện trong giao tiếp không chính thức, hội thoại hàng ngày hoặc trong các tình huống văn hóa, như khi đề cập đến những điều cấm kỵ hoặc không được chấp nhận trong xã hội. "No-no" thường được sử dụng để mô tả hành vi hoặc lựa chọn không phù hợp trong những ngữ cảnh xã hội nhất định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp