Bản dịch của từ No-smoking trong tiếng Việt
No-smoking

No-smoking (Phrase)
Một khu vực hoặc môi trường không được phép hút thuốc.
An area or environment where smoking is not allowed.
The no-smoking area at the park is very clean and pleasant.
Khu vực cấm hút thuốc ở công viên rất sạch sẽ và dễ chịu.
There is no no-smoking sign in this restaurant.
Nhà hàng này không có biển cấm hút thuốc.
Is there a no-smoking area in your favorite coffee shop?
Có khu vực cấm hút thuốc trong quán cà phê yêu thích của bạn không?
Thuật ngữ "no-smoking" chỉ một quy định hoặc biển báo cấm hút thuốc lá tại một địa điểm cụ thể. Từ này thường được sử dụng để bảo vệ sức khỏe cộng đồng, giảm thiểu khói thuốc độc hại và cải thiện môi trường sống. Trong tiếng Anh Mỹ, "no-smoking" được sử dụng rộng rãi và mang ý nghĩa tương tự như trong tiếng Anh Anh, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay hình thức viết. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, cũng có thể gặp thuật ngữ "smoking ban".
Từ "no-smoking" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh, kết hợp giữa "no" (không) và "smoking" (hút thuốc), mà "smoking" lại được bắt nguồn từ động từ "to smoke". Động từ này có gốc từ tiếng Latinh "exsmocare", có nghĩa là xì khói. Trong lịch sử, việc cấm hút thuốc trở nên phổ biến từ giữa thế kỷ 20 do nhận thức ngày càng tăng về tác hại sức khỏe của thuốc lá. Sự kết hợp này phản ánh rõ ràng quan điểm xã hội hiện đại về sức khỏe và an toàn công cộng.
Từ "no-smoking" được sử dụng khá phổ biến trong các ngữ cảnh liên quan đến sức khỏe và quy định xã hội, đặc biệt trong phần nghe và đọc của IELTS, nơi đề cập đến các chính sách và môi trường sống lành mạnh. Trong phần nói và viết, từ này thường xuất hiện trong các tình huống thảo luận về lợi ích của việc ngừng hút thuốc lá. Từ này thường được tìm thấy trên biển báo, trong các quy định của nhà hàng, khách sạn và khu vực công cộng.