Bản dịch của từ No-smoking trong tiếng Việt

No-smoking

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

No-smoking (Phrase)

nˈoʊzmoʊkˌeɪŋk
nˈoʊzmoʊkˌeɪŋk
01

Một khu vực hoặc môi trường không được phép hút thuốc.

An area or environment where smoking is not allowed.

Ví dụ

The no-smoking area at the park is very clean and pleasant.

Khu vực cấm hút thuốc ở công viên rất sạch sẽ và dễ chịu.

There is no no-smoking sign in this restaurant.

Nhà hàng này không có biển cấm hút thuốc.

Is there a no-smoking area in your favorite coffee shop?

Có khu vực cấm hút thuốc trong quán cà phê yêu thích của bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/no-smoking/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with No-smoking

Không có idiom phù hợp