Bản dịch của từ Nobler trong tiếng Việt
Nobler

Nobler (Adjective)
Hình thức so sánh của cao quý: cao quý hơn.
Comparative form of noble: more noble.
Her actions were nobler than his, showing true generosity.
Hành động của cô ấy cao quý hơn anh ấy, thể hiện sự hào phóng thực sự.
In the community, the nobler families were known for their philanthropy.
Trong cộng đồng, những gia đình quý tộc hơn được biết đến với lòng từ thiện.
The nobler ideals of equality and justice guided their social interactions.
Những lý tưởng cao quý hơn về bình đẳng và công lý đã hướng dẫn các tương tác xã hội của họ.
Dạng tính từ của Nobler (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Noble Cao thượng | Nobler Cao thượng hơn | Noblest Noblest |
Họ từ
Từ "nobler" là dạng so sánh của tính từ "noble", có nghĩa là cao thượng, đáng kính hoặc quý phái. Trong tiếng Anh, "nobler" thường được sử dụng để chỉ một phẩm chất nào đó được xem là tốt hơn hoặc cao quý hơn so với cái khác. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách phát âm và hình thức viết không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi tùy thuộc vào văn hóa và phong cách xã hội của từng khu vực.
Từ "nobler" xuất phát từ tiếng Anh, được hình thành từ gốc Latin "nobilis", có nghĩa là "có danh tiếng" hoặc "được biết đến". "Nobilis" lại có nguồn gốc từ động từ "noscere", nghĩa là "biết". Lịch sử phát triển từ này cho thấy sự liên kết với khái niệm về phẩm giá và phẩm hạnh. Trong ngữ cảnh hiện tại, "nobler" thường chỉ những phẩm chất vượt trội, nhân văn và cao quý hơn, nhấn mạnh ý nghĩa đạo đức trong sự so sánh.
Từ "nobler" thường được sử dụng trong bối cảnh IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, khi thí sinh cần thể hiện quan điểm hoặc mô tả tính chất tốt đẹp của con người hoặc hành động. Tần suất xuất hiện trong các bài luận về các giá trị đạo đức, văn hóa, hoặc hành động cao cả là khá cao. Ngoài IELTS, "nobler" xuất hiện trong văn chương và các cuộc thảo luận triết học về nhân cách, ở các tình huống khi người ta muốn nhấn mạnh sự vượt trội về phẩm hạnh hoặc động cơ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp