Bản dịch của từ Nobler trong tiếng Việt

Nobler

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nobler (Adjective)

nˈoʊblɚ
nˈoʊblɚ
01

Hình thức so sánh của cao quý: cao quý hơn.

Comparative form of noble: more noble.

Ví dụ

Her actions were nobler than his, showing true generosity.

Hành động của cô ấy cao quý hơn anh ấy, thể hiện sự hào phóng thực sự.

In the community, the nobler families were known for their philanthropy.

Trong cộng đồng, những gia đình quý tộc hơn được biết đến với lòng từ thiện.

The nobler ideals of equality and justice guided their social interactions.

Những lý tưởng cao quý hơn về bình đẳng và công lý đã hướng dẫn các tương tác xã hội của họ.

Dạng tính từ của Nobler (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Noble

Cao thượng

Nobler

Cao thượng hơn

Noblest

Noblest

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/nobler/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nobler

Không có idiom phù hợp