Bản dịch của từ Noblest trong tiếng Việt
Noblest

Noblest (Adjective)
Hình thức cao quý nhất: cao quý nhất.
Superlative form of noble most noble.
Martin Luther King Jr. was the noblest leader of the civil rights movement.
Martin Luther King Jr. là nhà lãnh đạo cao quý nhất của phong trào dân quyền.
Not every politician is the noblest person in society.
Không phải chính trị gia nào cũng là người cao quý nhất trong xã hội.
Who do you think is the noblest figure in modern history?
Bạn nghĩ ai là nhân vật cao quý nhất trong lịch sử hiện đại?
Dạng tính từ của Noblest (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Noble Cao thượng | Nobler Cao thượng hơn | Noblest Noblest |
Họ từ
Từ "noblest" là dạng so sánh hơn của tính từ "noble", mang ý nghĩa chỉ sự cao quý, đáng kính, hay tinh thần vị tha. Trong tiếng Anh, từ này thường được dùng để mô tả những phẩm chất cao đẹp của con người hoặc hành động cao cả. Cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "noblest" được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách dùng. Tuy nhiên, trong văn cảnh, tiếng Anh Anh có thể thiên về các văn chương cổ điển hơn.
Từ "noblest" có nguồn gốc từ tiếng Latin "nobilis", có nghĩa là "nổi bật, cao quý". Trạng từ này được hình thành từ nguyên tố "noble", mang ý nghĩa chỉ phẩm hạnh hay địa vị xã hội cao. Trong tiếng Pháp cổ, từ này được chuyển biến thành "noble", và sau đó được du nhập vào tiếng Anh vào thế kỷ 13. Ngày nay, "noblest" không chỉ đề cập đến địa vị xã hội mà còn mở rộng sang phẩm chất đạo đức và tâm hồn, thể hiện sự tôn vinh những giá trị nhân văn và cao đẹp.
Từ "noblest" được sử dụng với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong Nghe và Nói, nơi ngữ cảnh mời gọi sự mô tả về phẩm hạnh nhân văn. Trong Viết và Đọc, từ này có thể xuất hiện trong văn bản phân tích hoặc thảo luận về đạo đức, các nhân vật lịch sử hoặc văn chương vang danh. Từ "noblest" thường được sử dụng để chỉ những phẩm chất cao quý trong các tình huống như hội thoại về lý tưởng con người hoặc trong các tác phẩm văn học mang tính triết lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp