Bản dịch của từ Noblest trong tiếng Việt
Noblest
Adjective
Noblest (Adjective)
01
Hình thức cao quý nhất: cao quý nhất.
Superlative form of noble most noble.
Ví dụ
Martin Luther King Jr. was the noblest leader of the civil rights movement.
Martin Luther King Jr. là nhà lãnh đạo cao quý nhất của phong trào dân quyền.
Not every politician is the noblest person in society.
Không phải chính trị gia nào cũng là người cao quý nhất trong xã hội.
Who do you think is the noblest figure in modern history?
Bạn nghĩ ai là nhân vật cao quý nhất trong lịch sử hiện đại?
Dạng tính từ của Noblest (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Noble Cao thượng | Nobler Cao thượng hơn | Noblest Noblest |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Noblest
Không có idiom phù hợp