Bản dịch của từ Nocent trong tiếng Việt
Nocent

Nocent (Adjective)
The nocent man was sentenced to ten years in prison.
Người đàn ông có tội bị kết án mười năm tù.
She is not a nocent person; she helps others.
Cô ấy không phải là người có tội; cô ấy giúp đỡ người khác.
Is he the nocent criminal in the recent robbery case?
Anh ta có phải là tội phạm có tội trong vụ cướp gần đây không?
Nocent là một tính từ xuất phát từ tiếng Latin "nocens", có nghĩa là gây thiệt hại, có hại hoặc độc hại. Trong ngữ cảnh pháp lý, từ này thường được sử dụng để chỉ những hành động hoặc thực thể có khả năng gây tổn hại cho người khác. Từ "nocent" ít được sử dụng trong tiếng Anh hàng ngày và chủ yếu xuất hiện trong văn bản pháp lý hoặc học thuật. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Mỹ và Anh về từ này, cả hai đều sử dụng "nocent" với ý nghĩa tương tự.
Từ "nocent" xuất phát từ gốc Latin "nocere", có nghĩa là gây hại hoặc làm tổn thương. Trong tiếng Latin, "nocens" là dạng phân từ hiện tại của "nocere", ám chỉ đến thứ gì đó có khả năng gây ra thiệt hại. Kể từ thế kỷ 15, "nocent" đã được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ những hành động, ý tưởng hoặc cá nhân có khả năng gây tác hại cho người khác, phản ánh mối liên hệ chặt chẽ với bản chất gốc của nó.
Từ "nocent" thường ít xuất hiện trong bốn kỹ năng của IELTS, do tính chuyên môn và hiếm gặp. Trong kỹ năng Nghe và Đọc, từ này có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến y học hoặc các nghiên cứu về tác hại của chất độc. Trong phần Nói và Viết, từ này thường được sử dụng trong các bài luận về tác động tiêu cực hoặc sự nguy hiểm. Từ "nocent" chủ yếu được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học, pháp lý, và y tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp