Bản dịch của từ Nocent trong tiếng Việt

Nocent

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nocent (Adjective)

nˈoʊsnt
nˈoʊsnt
01

Tội lỗi; tội phạm.

Guilty criminal.

Ví dụ

The nocent man was sentenced to ten years in prison.

Người đàn ông có tội bị kết án mười năm tù.

She is not a nocent person; she helps others.

Cô ấy không phải là người có tội; cô ấy giúp đỡ người khác.

Is he the nocent criminal in the recent robbery case?

Anh ta có phải là tội phạm có tội trong vụ cướp gần đây không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/nocent/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nocent

Không có idiom phù hợp