Bản dịch của từ Nocturnality trong tiếng Việt
Nocturnality

Nocturnality (Noun)
Owls are known for their nocturnality, being active at night.
Dế hươu nổi tiếng với tính chất về đêm, hoạt động vào ban đêm.
The nocturnality of bats allows them to hunt for insects in darkness.
Tính chất về đêm của dơi cho phép chúng săn mồi vào bóng tối.
The adaptation to nocturnality helps some animals avoid predators during the day.
Sự thích nghi với tính chất về đêm giúp một số loài động vật tránh xa kẻ săn mồi vào ban ngày.
Nocturnality là khái niệm chỉ hành vi sinh hoạt chủ yếu vào ban đêm của một số loài động vật. Đặc điểm này giúp chúng thích ứng với môi trường sống, tìm kiếm thức ăn và tránh kẻ thù. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau, trong đó tiếng Anh Mỹ thường phát âm rõ âm "r" ở cuối hơn so với tiếng Anh Anh.
Chữ "nocturnality" có nguồn gốc từ từ Latin "nocturnalis", có nghĩa là "thuộc về ban đêm", bắt nguồn từ "nox", tức là "đêm". Từ này đã được sử dụng từ thế kỷ 17 để mô tả các sinh vật hoạt động chủ yếu vào ban đêm. Mặc dù ban đầu được áp dụng cho động vật, ý nghĩa của nó đã mở rộng để bao gồm các hành vi và hoạt động tương tự của con người, phản ánh sự thích ứng và sự khác biệt trong môi trường sống.
Từ "nocturnality" xuất hiện không phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, nhưng có thể được tìm thấy chủ yếu trong phần Đọc và Viết, liên quan đến các chủ đề sinh học và động vật. Trong các ngữ cảnh khác, "nocturnality" thường được sử dụng trong nghiên cứu về hành vi động vật, nhất là những loài hoạt động về đêm, như cú và dơi. Thuật ngữ này giúp mô tả và phân tích thói quen sinh hoạt của các loài trong hệ sinh thái.