Bản dịch của từ Nocturnality trong tiếng Việt

Nocturnality

Noun [U/C]

Nocturnality (Noun)

nˌɑktəɹnˈælɪti
nˌɑktəɹnˈælɪti
01

Hành vi về đêm; tình trạng sống về đêm.

Nocturnal behaviour; the condition of being nocturnal.

Ví dụ

Owls are known for their nocturnality, being active at night.

Dế hươu nổi tiếng với tính chất về đêm, hoạt động vào ban đêm.

The nocturnality of bats allows them to hunt for insects in darkness.

Tính chất về đêm của dơi cho phép chúng săn mồi vào bóng tối.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nocturnality

Không có idiom phù hợp