Bản dịch của từ Nodalized trong tiếng Việt
Nodalized

Nodalized (Adjective)
Có hoặc gây ra có nút; được biểu diễn bằng các nút.
Having or caused to have nodes represented with nodes.
The community was nodalized to improve social interactions among residents.
Cộng đồng được phân chia thành các nút để cải thiện tương tác xã hội.
The city council did not nodalize the neighborhood for social events.
Hội đồng thành phố không phân chia khu phố cho các sự kiện xã hội.
How can we nodalize our social groups for better communication?
Chúng ta có thể phân chia các nhóm xã hội như thế nào để giao tiếp tốt hơn?
The community center has nodalized activities for youth engagement.
Trung tâm cộng đồng có các hoạt động tập trung cho thanh thiếu niên.
The events are not nodalized; they are spread across the city.
Các sự kiện không được tập trung; chúng phân bố khắp thành phố.
Are the social services nodalized in your neighborhood?
Các dịch vụ xã hội có được tập trung trong khu phố của bạn không?
Thuật ngữ "nodalized" thường được dùng trong các lĩnh vực như khoa học kỹ thuật, sinh học và lý thuyết mạng. Nó mô tả hiện tượng diễn ra khi một hệ thống, quá trình hoặc đối tượng được tổ chức xung quanh các nút (nodes), kết nối và tương tác với nhau. Mặc dù không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ cho từ này, cách phát âm và ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau. Trong một số trường hợp, "nodalized" có thể được sử dụng tự do hơn trong các giai điệu học thuật của tiếng Anh Mỹ.
Từ "nodalized" bắt nguồn từ gốc Latin "nodus", có nghĩa là "nút" hoặc "điểm giao". Gốc từ này liên quan đến các khái niệm kết nối và cấu trúc. Trong lịch sử, "nodus" được sử dụng để chỉ các điểm quan trọng trong một hệ thống. Đến nay, "nodalized" ám chỉ việc cấu trúc hóa hoặc định hình các nút trong mạng lưới, phản ánh sự tổ chức và tương tác giữa các phần tử trong nhiều lĩnh vực như hệ thống mạng và lý thuyết tổ chức.
Từ "nodalized" xuất hiện với tần suất thấp trong các thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong bài kiểm tra viết và nói do tính chuyên môn của nó. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như lý thuyết mạng, hệ thống thông tin và khoa học máy tính, liên quan đến việc làm cho các nút trong một mạng lưới hoặc cấu trúc trở nên dễ nhận biết và có cấu trúc rõ ràng hơn. Sự phổ biến của nó còn hạn chế hơn trong các tình huống giao tiếp hàng ngày.