Bản dịch của từ Nodalized trong tiếng Việt

Nodalized

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nodalized (Adjective)

01

Có hoặc gây ra có nút; được biểu diễn bằng các nút.

Having or caused to have nodes represented with nodes.

Ví dụ

The community was nodalized to improve social interactions among residents.

Cộng đồng được phân chia thành các nút để cải thiện tương tác xã hội.

The city council did not nodalize the neighborhood for social events.

Hội đồng thành phố không phân chia khu phố cho các sự kiện xã hội.

How can we nodalize our social groups for better communication?

Chúng ta có thể phân chia các nhóm xã hội như thế nào để giao tiếp tốt hơn?

02

Tập trung tại một số điểm nhất định, thay vì phân tán.

Concentrated at certain points rather than dispersed.

Ví dụ

The community center has nodalized activities for youth engagement.

Trung tâm cộng đồng có các hoạt động tập trung cho thanh thiếu niên.

The events are not nodalized; they are spread across the city.

Các sự kiện không được tập trung; chúng phân bố khắp thành phố.

Are the social services nodalized in your neighborhood?

Các dịch vụ xã hội có được tập trung trong khu phố của bạn không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Nodalized cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nodalized

Không có idiom phù hợp