Bản dịch của từ Nodosaur trong tiếng Việt
Nodosaur

Nodosaur (Noun)
Một loài khủng long nodosaurid, đặc biệt là loài nodosaurus.
A nodosaurid dinosaur especially a nodosaurus.
The nodosaur was discovered in Canada during the 2017 excavation.
Nodosaur được phát hiện ở Canada trong cuộc khai quật năm 2017.
No nodosaur fossils were found in the recent social studies project.
Không có hóa thạch nodosaur nào được tìm thấy trong dự án nghiên cứu xã hội gần đây.
Did researchers find any nodosaur remains in the social history museum?
Các nhà nghiên cứu có tìm thấy bất kỳ di vật nodosaur nào trong bảo tàng lịch sử xã hội không?
Nodosaur (tên khoa học: Nodosauridae) là một họ khủng long bốn chân thuộc giống Ankylosauria, sống chủ yếu trong kỷ Phấn Trắng. Đặc điểm nổi bật của nodosaur là cơ thể được bảo vệ bằng lớp giáp xi măng, với các mảnh xương dày đặc giữ vai trò như khiên chắn tự nhiên. Từ này không có sự khác biệt lớn giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng đôi khi có thể xuất hiện sự biến đổi trong phát âm, với tiếng Anh Mỹ thường nhấn mạnh âm tiết đầu hơn. Nodosaur thường được sử dụng trong các bối cảnh nghiên cứu về động vật học và cổ sinh vật học.
Từ "nodosaur" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, từ "nodus" có nghĩa là "nút thắt" và "sauros" có nghĩa là "thằn lằn". Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ một loại khủng long có đặc điểm nổi bật là cơ thể có hình dạng giống như một nút thắt với các mảng xương gai trên lưng. Nodosaur sống vào kỷ Phấn Trắng, sự phát triển của nó phản ánh khả năng thích nghi và bảo vệ trước kẻ thù. Đến nay, từ này giữ nguyên ý nghĩa trong việc mô tả những sinh vật có cấu trúc giống như vậy trong hệ động vật học.
Từ "nodosaur" không thường xuyên xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các phần nghe, nói, đọc, và viết, vì nó liên quan đến lĩnh vực sinh học cổ đại và hóa thạch, chủ yếu được đề cập trong các tài liệu khoa học. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các nghiên cứu về động vật nguyên thủy, các triển lãm hóa thạch tại bảo tàng, hoặc trong giới học thuật nghiên cứu về khủng long và hệ sinh thái thời kỳ tiền sử.