Bản dịch của từ Nodosaur trong tiếng Việt

Nodosaur

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nodosaur (Noun)

nˈoʊdoʊswˌɑɹ
nˈoʊdoʊswˌɑɹ
01

Một loài khủng long nodosaurid, đặc biệt là loài nodosaurus.

A nodosaurid dinosaur especially a nodosaurus.

Ví dụ

The nodosaur was discovered in Canada during the 2017 excavation.

Nodosaur được phát hiện ở Canada trong cuộc khai quật năm 2017.

No nodosaur fossils were found in the recent social studies project.

Không có hóa thạch nodosaur nào được tìm thấy trong dự án nghiên cứu xã hội gần đây.

Did researchers find any nodosaur remains in the social history museum?

Các nhà nghiên cứu có tìm thấy bất kỳ di vật nodosaur nào trong bảo tàng lịch sử xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/nodosaur/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nodosaur

Không có idiom phù hợp