Bản dịch của từ Noiselessly trong tiếng Việt

Noiselessly

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Noiselessly (Adverb)

nˈɔɪzəlsi
nˈɔɪzəlsi
01

Theo cách tạo ra ít hoặc không có tiếng ồn.

In a manner that makes little or no noise.

Ví dụ

The children played noiselessly in the library during the event.

Những đứa trẻ chơi một cách không ồn ào trong thư viện trong sự kiện.

They did not move noiselessly during the social gathering last weekend.

Họ không di chuyển một cách không ồn ào trong buổi gặp mặt xã hội cuối tuần trước.

Did the guests arrive noiselessly at the party last night?

Các khách mời có đến một cách không ồn ào trong bữa tiệc tối qua không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/noiselessly/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Noiselessly

Không có idiom phù hợp