Bản dịch của từ Nomina gentilicia trong tiếng Việt
Nomina gentilicia

Nomina gentilicia (Noun)
Số nhiều của tên ngoại tộc.
Plural of nomen gentilicium.
The nomina gentilicia were important in ancient Roman society.
Các tên họ người quý tộc rất quan trọng trong xã hội La Mã cổ đại.
She researched the nomina gentilicia of prominent families for her thesis.
Cô nghiên cứu các tên họ người quý tộc của các gia đình nổi tiếng cho luận văn của mình.
The nomina gentilicia reflected social status in the ancient world.
Các tên họ người quý tộc phản ánh tình trạng xã hội trong thế giới cổ đại.
Từ "nomina gentilicia" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, nghĩa là "họ". Đây là thuật ngữ dùng để chỉ các tên gọi thuộc về nguồn gốc dân tộc hay dòng tộc, thường được sử dụng trong ngữ cảnh phân loại danh tính của cá nhân trong xã hội. Cụm từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng trong tiếng Anh nó thường được dịch là "family name" hoặc "surname", với cách sử dụng tương tự trong cả hai dạng tiếng Anh, mặc dù có thể có sự khác biệt trong cách sắp xếp họ và tên trong văn viết.
Thuật ngữ "nomina gentilicia" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "nomina" có nghĩa là "tên" và "gentilicia" xuất phát từ "gentilis", chỉ những người thuộc về một dòng họ hoặc gia tộc. Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ tên dòng họ hoặc họ mang tính chất di truyền trong một cộng đồng. Qua thời gian, "nomina gentilicia" không chỉ phản ánh nguồn gốc gia đình mà còn biểu thị sự thuộc về văn hóa và danh tính cá nhân trong xã hội hiện đại.
Từ "nomina gentilicia" thường không xuất hiện trong các bài thi IELTS, vì đây là một thuật ngữ chuyên ngành chỉ các danh xưng chỉ dòng dõi, xuất xứ. Trong ngữ cảnh học thuật, nó thường được sử dụng trong các nghiên cứu về ngôn ngữ học, nhân tộc học và lịch sử văn hóa. Từ này cũng có thể xuất hiện trong các tình huống liên quan đến văn bản pháp lý hoặc các nghiên cứu khảo cứu nhằm phân tích nguồn gốc và sự phát triển của họ tộc trong xã hội.