Bản dịch của từ Nomina gentilicia trong tiếng Việt
Nomina gentilicia
Noun [U/C]
Nomina gentilicia (Noun)
nˌɑmənədʒəsθˈiljəs
nˌɑmənədʒəsθˈiljəs
01
Số nhiều của tên ngoại tộc
Ví dụ
The nomina gentilicia were important in ancient Roman society.
Các tên họ người quý tộc rất quan trọng trong xã hội La Mã cổ đại.
She researched the nomina gentilicia of prominent families for her thesis.
Cô nghiên cứu các tên họ người quý tộc của các gia đình nổi tiếng cho luận văn của mình.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Nomina gentilicia
Không có idiom phù hợp