Bản dịch của từ Nominal group technique trong tiếng Việt
Nominal group technique
Noun [U/C]

Nominal group technique (Noun)
nˈɑmənəl ɡɹˈup tɛknˈik
nˈɑmənəl ɡɹˈup tɛknˈik
01
Một phương pháp có cấu trúc để động não ý tưởng trong một nhóm.
A structured method for brainstorming ideas in a group setting.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một kỹ thuật nhằm khuyến khích sự đóng góp của tất cả các thành viên trong nhóm.
A technique designed to encourage contributions from all members of a group.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một quy trình bao gồm việc tạo ra, thảo luận và xếp hạng các ý tưởng theo cách có hệ thống.
A process that involves the generation, discussion, and prioritization of ideas in a systematic way.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Nominal group technique
Không có idiom phù hợp