Bản dịch của từ Nominal group technique trong tiếng Việt
Nominal group technique

Nominal group technique (Noun)
Một phương pháp có cấu trúc để động não ý tưởng trong một nhóm.
A structured method for brainstorming ideas in a group setting.
The nominal group technique helped us generate new social program ideas.
Kỹ thuật nhóm danh nghĩa đã giúp chúng tôi đưa ra ý tưởng chương trình xã hội mới.
We did not use the nominal group technique during our last meeting.
Chúng tôi đã không sử dụng kỹ thuật nhóm danh nghĩa trong cuộc họp trước.
Did the nominal group technique improve our discussion on community issues?
Kỹ thuật nhóm danh nghĩa có cải thiện cuộc thảo luận của chúng ta về các vấn đề cộng đồng không?
Một kỹ thuật nhằm khuyến khích sự đóng góp của tất cả các thành viên trong nhóm.
A technique designed to encourage contributions from all members of a group.
The nominal group technique helps everyone share their ideas equally in meetings.
Kỹ thuật nhóm định danh giúp mọi người chia sẻ ý tưởng công bằng trong các cuộc họp.
The nominal group technique does not exclude any voices in group discussions.
Kỹ thuật nhóm định danh không loại trừ bất kỳ tiếng nói nào trong các cuộc thảo luận nhóm.
How can the nominal group technique improve our social project outcomes?
Làm thế nào kỹ thuật nhóm định danh có thể cải thiện kết quả dự án xã hội của chúng ta?
Một quy trình bao gồm việc tạo ra, thảo luận và xếp hạng các ý tưởng theo cách có hệ thống.
A process that involves the generation, discussion, and prioritization of ideas in a systematic way.
The nominal group technique helped us generate new community project ideas.
Kỹ thuật nhóm danh nghĩa đã giúp chúng tôi tạo ra ý tưởng dự án cộng đồng mới.
We did not use the nominal group technique for our social survey.
Chúng tôi đã không sử dụng kỹ thuật nhóm danh nghĩa cho khảo sát xã hội của mình.
Did the nominal group technique improve your group's discussion quality?
Kỹ thuật nhóm danh nghĩa có cải thiện chất lượng thảo luận của nhóm bạn không?