Bản dịch của từ Nominal group technique trong tiếng Việt

Nominal group technique

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nominal group technique(Noun)

nˈɑmənəl ɡɹˈup tɛknˈik
nˈɑmənəl ɡɹˈup tɛknˈik
01

Một phương pháp có cấu trúc để động não ý tưởng trong một nhóm.

A structured method for brainstorming ideas in a group setting.

Ví dụ
02

Một kỹ thuật nhằm khuyến khích sự đóng góp của tất cả các thành viên trong nhóm.

A technique designed to encourage contributions from all members of a group.

Ví dụ
03

Một quy trình bao gồm việc tạo ra, thảo luận và xếp hạng các ý tưởng theo cách có hệ thống.

A process that involves the generation, discussion, and prioritization of ideas in a systematic way.

Ví dụ