Bản dịch của từ Brainstorming trong tiếng Việt

Brainstorming

Idiom Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Brainstorming(Idiom)

01

Động não ý tưởng.

Brainstorm ideas.

Ví dụ

Brainstorming(Noun)

bɹˈeɪnstɔɹmɪŋ
bɹˈeɪnstɑɹmɪŋ
01

Thảo luận nhóm tự phát để đưa ra ý tưởng và cách giải quyết vấn đề.

A spontaneous group discussion to produce ideas and ways of solving problems.

Ví dụ

Brainstorming(Verb)

bɹˈeɪnstɔɹmɪŋ
bɹˈeɪnstɑɹmɪŋ
01

Tham gia thảo luận nhóm để đưa ra ý tưởng và cách giải quyết vấn đề.

Engage in group discussion to produce ideas and ways of solving problems.

Ví dụ

Dạng động từ của Brainstorming (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Brainstorm

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Brainstormed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Brainstormed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Brainstorms

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Brainstorming

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ