Bản dịch của từ Brainstorming trong tiếng Việt
Brainstorming

Brainstorming (Noun)
Thảo luận nhóm tự phát để đưa ra ý tưởng và cách giải quyết vấn đề.
A spontaneous group discussion to produce ideas and ways of solving problems.
The team held a brainstorming session to improve community engagement strategies.
Nhóm đã tổ chức một buổi thảo luận để cải thiện chiến lược gắn kết cộng đồng.
They did not find effective solutions during the brainstorming meeting last week.
Họ đã không tìm thấy giải pháp hiệu quả trong cuộc họp thảo luận tuần trước.
Did you participate in the brainstorming session about local social issues?
Bạn đã tham gia buổi thảo luận về các vấn đề xã hội địa phương chưa?
Brainstorming (Verb)
Tham gia thảo luận nhóm để đưa ra ý tưởng và cách giải quyết vấn đề.
Engage in group discussion to produce ideas and ways of solving problems.
Brainstorming is essential for generating creative solutions to social issues.
Suy nghĩ sáng tạo là quan trọng để tạo ra giải pháp sáng tạo cho các vấn đề xã hội.
They avoided brainstorming because they preferred working alone on their projects.
Họ tránh brainstorming vì họ thích làm việc một mình trên dự án của mình.
Do you think brainstorming sessions can help improve community engagement?
Bạn có nghĩ rằng các phiên brainstorming có thể giúp cải thiện sự tham gia cộng đồng không?
Dạng động từ của Brainstorming (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Brainstorm |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Brainstormed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Brainstormed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Brainstorms |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Brainstorming |
Brainstorming (Idiom)
Động não ý tưởng.
Brainstorm ideas.
Brainstorming sessions are helpful for generating creative ideas quickly.
Các buổi tập trung ý tưởng rất hữu ích để tạo ra các ý tưởng sáng tạo nhanh chóng.
Avoid brainstorming alone as it can limit the variety of ideas.
Tránh suy nghĩ độc lập vì nó có thể hạn chế sự đa dạng của ý tưởng.
Is brainstorming a common practice in your social circle or workplace?
Việc tập trung ý tưởng có phải là một thói quen phổ biến trong vòng xã hội hoặc nơi làm việc của bạn không?
Họ từ
Brainstorming là một phương pháp sáng tạo nhằm phát triển ý tưởng thông qua việc nhóm người hoặc cá nhân thảo luận tự do và không phê phán. Phương pháp này được phổ biến bởi Alex Osborn vào những năm 1940 và thường được sử dụng trong các lĩnh vực như marketing, giáo dục và nghiên cứu khoa học. Khác với thuật ngữ "thảo luận", brainstorming nhấn mạnh sự tự do trong việc phát triển ý tưởng mà không giới hạn hay đánh giá.
Từ "brainstorming" xuất phát từ tiếng Anh, kết hợp giữa "brain" (não) và "storm" (cơn bão). Khái niệm này được phát triển vào những năm 1930 bởi Alex Osborn, một nhà quảng cáo nổi tiếng. Ban đầu, nó được sử dụng để mô tả phương pháp tập hợp ý tưởng sáng tạo thông qua thảo luận tự do trong nhóm. Ngày nay, "brainstorming" thể hiện một quá trình tư duy mang tính hợp tác nhằm tìm ra giải pháp cho các vấn đề phức tạp.
Từ "brainstorming" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Viết và Nói, nơi thí sinh được yêu cầu trình bày ý tưởng và giải quyết vấn đề. Trong bối cảnh giáo dục, từ này thường được sử dụng để mô tả quá trình phát triển ý tưởng sáng tạo trong nhóm. Thêm vào đó, "brainstorming" cũng thường gặp trong các cuộc họp hoặc hội thảo, nơi dành thời gian cho việc thảo luận và phát triển giải pháp mới.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp