Bản dịch của từ Brainstorming trong tiếng Việt

Brainstorming

Noun [U/C] Verb Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Brainstorming (Noun)

bɹˈeɪnstɔɹmɪŋ
bɹˈeɪnstɑɹmɪŋ
01

Thảo luận nhóm tự phát để đưa ra ý tưởng và cách giải quyết vấn đề.

A spontaneous group discussion to produce ideas and ways of solving problems.

Ví dụ

The team held a brainstorming session to improve community engagement strategies.

Nhóm đã tổ chức một buổi thảo luận để cải thiện chiến lược gắn kết cộng đồng.

They did not find effective solutions during the brainstorming meeting last week.

Họ đã không tìm thấy giải pháp hiệu quả trong cuộc họp thảo luận tuần trước.

Did you participate in the brainstorming session about local social issues?

Bạn đã tham gia buổi thảo luận về các vấn đề xã hội địa phương chưa?

Brainstorming (Verb)

bɹˈeɪnstɔɹmɪŋ
bɹˈeɪnstɑɹmɪŋ
01

Tham gia thảo luận nhóm để đưa ra ý tưởng và cách giải quyết vấn đề.

Engage in group discussion to produce ideas and ways of solving problems.

Ví dụ

Brainstorming is essential for generating creative solutions to social issues.

Suy nghĩ sáng tạo là quan trọng để tạo ra giải pháp sáng tạo cho các vấn đề xã hội.

They avoided brainstorming because they preferred working alone on their projects.

Họ tránh brainstorming vì họ thích làm việc một mình trên dự án của mình.

Do you think brainstorming sessions can help improve community engagement?

Bạn có nghĩ rằng các phiên brainstorming có thể giúp cải thiện sự tham gia cộng đồng không?

Dạng động từ của Brainstorming (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Brainstorm

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Brainstormed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Brainstormed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Brainstorms

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Brainstorming

Brainstorming (Idiom)

01

Động não ý tưởng.

Brainstorm ideas.

Ví dụ

Brainstorming sessions are helpful for generating creative ideas quickly.

Các buổi tập trung ý tưởng rất hữu ích để tạo ra các ý tưởng sáng tạo nhanh chóng.

Avoid brainstorming alone as it can limit the variety of ideas.

Tránh suy nghĩ độc lập vì nó có thể hạn chế sự đa dạng của ý tưởng.

Is brainstorming a common practice in your social circle or workplace?

Việc tập trung ý tưởng có phải là một thói quen phổ biến trong vòng xã hội hoặc nơi làm việc của bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/brainstorming/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Brainstorming

Không có idiom phù hợp