Bản dịch của từ Non-alcoholic trong tiếng Việt

Non-alcoholic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Non-alcoholic (Adjective)

nɑnælkəhˈɑlɪk
nɑnælkəhˈɑlɪk
01

(của một thức uống) không chứa rượu.

Of a drink not containing alcohol.

Ví dụ

Many people prefer non-alcoholic drinks at social events like weddings.

Nhiều người thích đồ uống không có cồn tại các sự kiện xã hội như đám cưới.

I do not enjoy non-alcoholic beverages during parties with friends.

Tôi không thích đồ uống không có cồn trong các bữa tiệc với bạn bè.

Are non-alcoholic options available at the upcoming community festival?

Có lựa chọn đồ uống không có cồn nào tại lễ hội cộng đồng sắp tới không?

Dạng tính từ của Non-alcoholic (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Non-alcoholic

Không cồn

-

-

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/non-alcoholic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Non-alcoholic

Không có idiom phù hợp