Bản dịch của từ Non-aligned trong tiếng Việt
Non-aligned

Non-aligned (Adjective)
Many non-aligned countries attended the 2023 United Nations conference.
Nhiều quốc gia không liên kết đã tham dự hội nghị Liên Hợp Quốc 2023.
The non-aligned nations did not support the recent trade agreement.
Các quốc gia không liên kết không ủng hộ thỏa thuận thương mại gần đây.
Are there non-aligned states participating in the climate summit?
Có những quốc gia không liên kết nào tham gia hội nghị khí hậu không?
Từ "non-aligned" (không liên kết) thường được sử dụng để chỉ sự không tham gia vào các khối quân sự hoặc chính trị nhất định, đặc biệt là trong bối cảnh Chiến tranh Lạnh. Từ này có nguồn gốc từ phong trào không liên kết, bao gồm các quốc gia phát triển và đang phát triển, nhằm mục đích duy trì độc lập và chủ quyền. Trong tiếng Anh, khái niệm này được sử dụng tương tự ở cả Anh và Mỹ, nhưng có thể xuất hiện nhiều hơn trong các văn bản chính trị và lịch sử của quốc gia không liên kết.
Từ "non-aligned" có nguồn gốc từ tiếng Latin với tiền tố "non-" có nghĩa là "không" và động từ "align" được phát triển từ tiếng Pháp "aligner", có nguồn gốc từ tiếng Latin "ad-". Thuật ngữ này được sử dụng trong bối cảnh chính trị để chỉ những quốc gia không đứng về phía nào trong cuộc Chiến tranh Lạnh, phản ánh một quan điểm tách biệt và độc lập. Ý nghĩa hiện tại nhấn mạnh tính tự lập và không phụ thuộc, thể hiện sự lựa chọn không tham gia vào các khối quyền lực.
Từ "non-aligned" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến chính trị và quan hệ quốc tế. Trong các bài thi Listening và Reading, từ này thường được trình bày trong các ngữ cảnh thảo luận về các phong trào không liên kết hay chính sách đối ngoại. Bên cạnh đó, từ này cũng thường xuất hiện trong tài liệu học thuật, báo cáo hoặc bài viết phân tích về các quốc gia không thuộc các khối quân sự hoặc ý thức hệ lớn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp