Bản dịch của từ Non-aligned trong tiếng Việt

Non-aligned

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Non-aligned (Adjective)

nɑnəlˈaɪnd
nɑnəlˈaɪnd
01

Không liên kết với cái gì khác.

Not aligned with something else.

Ví dụ

Many non-aligned countries attended the 2023 United Nations conference.

Nhiều quốc gia không liên kết đã tham dự hội nghị Liên Hợp Quốc 2023.

The non-aligned nations did not support the recent trade agreement.

Các quốc gia không liên kết không ủng hộ thỏa thuận thương mại gần đây.

Are there non-aligned states participating in the climate summit?

Có những quốc gia không liên kết nào tham gia hội nghị khí hậu không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/non-aligned/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Non-aligned

Không có idiom phù hợp