Bản dịch của từ Non chronological trong tiếng Việt
Non chronological
Non chronological (Adjective)
Không sắp xếp theo thứ tự thời gian xảy ra.
Not arranged in order of time of occurrence.
The non-chronological order of events confused the audience.
Thứ tự không theo thứ tự thời gian khiến khán giả bối rối.
The non-chronological timeline highlighted key historical moments effectively.
Dòng thời gian không tuân thứ tự nhấn mạnh những khoảnh khắc lịch sử quan trọng một cách hiệu quả.
The non-chronological presentation style added depth to the storytelling.
Phong cách trình bày không tuân thứ tự thêm chiều sâu cho cách kể chuyện.
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Non chronological cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Thuật ngữ "non-chronological" được sử dụng để chỉ các phương pháp trình bày thông tin không theo thứ tự thời gian. Theo nghĩa này, nó thường xuất hiện trong các văn bản như báo cáo, bài luận văn hay tài liệu nghiên cứu, cho phép tác giả tổ chức nội dung dựa trên chủ đề hoặc yếu tố khác thay vì tuần tự thời gian. Trong tiếng Anh, "non-chronological" được sử dụng ở cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về cách viết, phát âm hay ý nghĩa.
Từ "non chronological" được hình thành từ tiền tố "non-", có nguồn gốc từ tiếng Latin "non" nghĩa là "không" và từ "chronological" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "chronos" có nghĩa là "thời gian" kết hợp với "logia" nghĩa là "thuyết lý" hay "nghiên cứu". Ý nghĩa của cụm từ này miêu tả cách sắp xếp thông tin không theo trình tự thời gian, thể hiện sự trái ngược với cách tổ chức thông thường. Sự phát triển ngữ nghĩa của nó phản ánh nhu cầu trong các lĩnh vực như văn học và lịch sử, nơi thông tin có thể được trình bày theo nhiều cách khác nhau.
Từ "non-chronological" xuất hiện thường xuyên trong các tài liệu IELTS, đặc biệt là trong phần viết và đọc, nơi yêu cầu người học sắp xếp thông tin không theo trình tự thời gian. Trong ngữ cảnh học thuật, thuật ngữ này được sử dụng để mô tả các tài liệu hoặc sự kiện mà không tuân theo thứ tự thời gian, như báo cáo nghiên cứu hoặc cấu trúc bài viết. Việc hiểu và vận dụng khái niệm này giúp sinh viên cải thiện khả năng phân tích và tổ chức thông tin trong các bài thi cũng như các tình huống học tập khác.