Bản dịch của từ Non-concurring trong tiếng Việt

Non-concurring

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Non-concurring (Adjective)

nɑnkˈʌnbɹˌʌŋk
nɑnkˈʌnbɹˌʌŋk
01

Không đồng tình hoặc đồng ý; mâu thuẫn, thiếu hài hòa.

Not concurring or agreeing conflicting inharmonious.

Ví dụ

The non-concurring views of experts led to a heated debate.

Những quan điểm không đồng thuận của các chuyên gia đã dẫn đến cuộc tranh luận gay gắt.

Their non-concurring opinions on social policies create confusion.

Những ý kiến không đồng thuận của họ về chính sách xã hội tạo ra sự nhầm lẫn.

Are the non-concurring perspectives affecting community harmony?

Liệu những quan điểm không đồng thuận có ảnh hưởng đến sự hòa hợp của cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/non-concurring/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Non-concurring

Không có idiom phù hợp