Bản dịch của từ Non dimensional trong tiếng Việt

Non dimensional

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Non dimensional (Adjective)

nˌɑndɨmˈɛnʃənəl
nˌɑndɨmˈɛnʃənəl
01

Thiếu kích thước hoặc kích thước; không phải không gian.

Lacking dimension or dimensions; not spatial.

Ví dụ

The non-dimensional concept of time plays a role in social theories.

Khái niệm không chiều thời gian đóng vai trò trong lý thuyết xã hội.

Her non-dimensional personality makes her hard to understand in social settings.

Tính cách không chiều của cô ấy khiến việc hiểu cô ấy khó khăn trong môi trường xã hội.

The non-dimensional nature of online interactions can lead to misunderstandings.

Bản chất không chiều của giao tiếp trực tuyến có thể dẫn đến sự hiểu lầm.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/non dimensional/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Non dimensional

Không có idiom phù hợp