Bản dịch của từ Non dimensional trong tiếng Việt
Non dimensional

Non dimensional (Adjective)
The non-dimensional concept of time plays a role in social theories.
Khái niệm không chiều thời gian đóng vai trò trong lý thuyết xã hội.
Her non-dimensional personality makes her hard to understand in social settings.
Tính cách không chiều của cô ấy khiến việc hiểu cô ấy khó khăn trong môi trường xã hội.
The non-dimensional nature of online interactions can lead to misunderstandings.
Bản chất không chiều của giao tiếp trực tuyến có thể dẫn đến sự hiểu lầm.
Từ "non-dimensional" được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học và kỹ thuật để chỉ những đại lượng không có đơn vị đo lường, thường được mô tả bằng cách sử dụng tỷ lệ hoặc các thông số mà không liên quan đến kích thước cụ thể. Cả trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), từ này giữ nguyên cách viết và nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau một chút, với trọng âm có thể rơi vào các âm tiết khác nhau trong từng biến thể. "Non-dimensional" thường được sử dụng trong các mô hình toán học và phân tích kỹ thuật.
Từ "non-dimensional" có nguồn gốc từ tiếng Latin, xuất phát từ "non-" có nghĩa là "không" và "dimensional" từ "dimensio", có nghĩa là "kích thước" hay "đo lường". Trong bối cảnh toán học và vật lý, "non-dimensional" được sử dụng để mô tả các đại lượng không phụ thuộc vào đơn vị đo lường, giúp đơn giản hóa các phương trình và mô phỏng. Sự phát triển này thể hiện một xu hướng trong nghiên cứu khoa học nhằm tối ưu hóa và truyền đạt thông tin một cách hiệu quả hơn.
Thuật ngữ "non dimensional" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong ngữ cảnh kỹ thuật và khoa học. Tần suất sử dụng trong bốn thành phần của IELTS tương đối thấp, chủ yếu gặp trong phần Listening và Reading liên quan đến các chủ đề về vật lý và toán học. Trong các ngữ cảnh khác, thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi trong nghiên cứu khoa học, kỹ thuật và mô hình hóa, thường để mô tả các đại lượng không phụ thuộc vào đơn vị đo.