Bản dịch của từ Non-directional trong tiếng Việt

Non-directional

Adjective

Non-directional (Adjective)

nˌɑndɚɨkʃˈɛnətəl
nˌɑndɚɨkʃˈɛnətəl
01

Thiếu tính chất định hướng.

Lacking directional properties

Ví dụ

The non-directional nature of social media affects user interactions significantly.

Tính không định hướng của mạng xã hội ảnh hưởng lớn đến tương tác của người dùng.

Social connections are not always non-directional; they can be very specific.

Các kết nối xã hội không phải lúc nào cũng không định hướng; chúng có thể rất cụ thể.

Are non-directional influences on society becoming more common in recent years?

Có phải các ảnh hưởng không định hướng đến xã hội ngày càng phổ biến trong những năm gần đây không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Non-directional

Không có idiom phù hợp