Bản dịch của từ Non directional trong tiếng Việt

Non directional

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Non directional (Adjective)

nˌɑndɚɨkʃˈɛnəl
nˌɑndɚɨkʃˈɛnəl
01

Không có hoặc đưa ra bất kỳ định hướng rõ ràng nào.

Not having or giving any clear direction.

Ví dụ

The non-directional approach in the meeting left everyone confused.

Cách tiếp cận không hướng dẫn trong cuộc họp làm mọi người bối rối.

The non-directional guidance counselor was known for being open-minded.

Cố vấn hướng dẫn không hướng dẫn nổi tiếng với tính cởi mở.

The non-directional signs in the park led to some lost tourists.

Những biển báo không hướng dẫn trong công viên dẫn đến một số khách du lịch lạc đường.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/non directional/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Non directional

Không có idiom phù hợp