Bản dịch của từ Non-metal trong tiếng Việt

Non-metal

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Non-metal (Noun)

nɑnmˈɛɾl̩
nɑnmˈɛɾl̩
01

Một nguyên tố hoặc chất không phải là kim loại.

An element or substance that is not a metal.

Ví dụ

Sulfur is a non-metal used in the production of fertilizers.

Lưu huỳnh là một phi kim loại được sử dụng trong sản xuất phân bón.

Oxygen, a non-metal, is essential for human respiration.

Oxy, một phi kim loại, rất cần thiết cho quá trình hô hấp của con người.

Carbon, a non-metal, is found in various organic compounds.

Carbon, một phi kim loại, được tìm thấy trong các hợp chất hữu cơ khác nhau.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/non-metal/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Non-metal

Không có idiom phù hợp