Bản dịch của từ Non-metal trong tiếng Việt
Non-metal

Non-metal (Noun)
Sulfur is a non-metal used in the production of fertilizers.
Lưu huỳnh là một phi kim loại được sử dụng trong sản xuất phân bón.
Oxygen, a non-metal, is essential for human respiration.
Oxy, một phi kim loại, rất cần thiết cho quá trình hô hấp của con người.
Carbon, a non-metal, is found in various organic compounds.
Carbon, một phi kim loại, được tìm thấy trong các hợp chất hữu cơ khác nhau.
"Non-metal" là thuật ngữ dùng để chỉ các nguyên tố hóa học không thuộc nhóm kim loại, với đặc điểm chính là khả năng dẫn điện kém và không có độ dẫn nhiệt cao. Các phi kim thường tồn tại ở trạng thái rắn, lỏng hoặc khí, ví dụ như cacbon, oxy, và sulfat. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng giống nhau ở cả Anh và Mỹ, nhưng có thể có sự khác biệt trong phát âm. Phi kim có vai trò quan trọng trong các phản ứng hóa học và chất liệu trong tự nhiên.
Từ "non-metal" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, xuất phát từ tiền tố "non-" có nghĩa là "không" và "metal" từ "metallum", nghĩa là "kim loại". Ban đầu, thuật ngữ này được sử dụng trong ngữ cảnh hóa học để chỉ những nguyên tố không có tính chất của kim loại, như khí, chất lỏng hoặc chất rắn mà không dẫn điện hoặc ánh kim. Từ đó, "non-metal" đã phát triển để chỉ nhóm nguyên tố hóa học, bao gồm oxy, nitơ và cacbon, phản ánh các đặc tính và vai trò quan trọng trong các phản ứng hóa học và sinh học hiện nay.
Từ "non-metal" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu trong các ngữ cảnh khoa học hoặc kỹ thuật, đặc biệt là trong bài đọc và viết về hóa học. Trong các tình huống khác, "non-metal" thường được sử dụng trong giáo dục và tài liệu liên quan đến các yếu tố hóa học, nhằm phân loại vật liệu không phải kim loại như oxy, carbon, và lưu huỳnh. Từ này cũng có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về chu trình tái chế hoặc sản xuất năng lượng sạch.