Bản dịch của từ Non-operational trong tiếng Việt

Non-operational

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Non-operational (Adjective)

nɑnɑpəɹˈeɪʃənl
nɑnɑpəɹˈeɪʃənl
01

Không hoạt động hoặc đang sử dụng.

Not working or in use.

Ví dụ

The non-operational elevator caused delays in the office building.

Cái thang máy không hoạt động gây trễ trong tòa nhà văn phòng.

The company's non-operational website led to a loss of customers.

Trang web không hoạt động của công ty dẫn đến mất khách hàng.

Is the non-operational printer being repaired or replaced?

Có đang sửa chữa hoặc thay thế máy in không hoạt động không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/non-operational/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Non-operational

Không có idiom phù hợp