Bản dịch của từ Non-operational trong tiếng Việt
Non-operational

Non-operational (Adjective)
The non-operational elevator caused delays in the office building.
Cái thang máy không hoạt động gây trễ trong tòa nhà văn phòng.
The company's non-operational website led to a loss of customers.
Trang web không hoạt động của công ty dẫn đến mất khách hàng.
Is the non-operational printer being repaired or replaced?
Có đang sửa chữa hoặc thay thế máy in không hoạt động không?
Từ "non-operational" được sử dụng để chỉ trạng thái không hoạt động hoặc không vận hành của một hệ thống, thiết bị hoặc tổ chức. Thuật ngữ này mang tính chất kỹ thuật cao, thường xuất hiện trong lĩnh vực quản lý, công nghệ thông tin và kinh tế. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách viết và phát âm tương tự nhau. Tuy nhiên, bối cảnh sử dụng có thể khác nhau, ví dụ, trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này thường liên quan đến các vấn đề về quy định và pháp lý hơn so với tiếng Anh Mỹ.
Từ "non-operational" được hình thành từ tiền tố "non-" có nguồn gốc từ tiếng Latin "non" nghĩa là "không", kết hợp với "operational", vốn xuất phát từ từ Latin "operatio", có nghĩa là "hành động" hoặc "hoạt động". Nghĩa gốc của "operational" liên quan đến khả năng thực hiện các chức năng hoặc nhiệm vụ. Hiện tại, "non-operational" được sử dụng để chỉ điều gì đó không hoạt động hoặc không còn chức năng, phản ánh sự loại trừ trong ngữ nghĩa.
Từ "non-operational" xuất hiện một cách hạn chế trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần nghe và đọc, thường liên quan đến ngữ cảnh kinh doanh và kỹ thuật. Trong các bài kiểm tra này, từ này có thể được sử dụng để mô tả trạng thái của thiết bị hoặc hệ thống không hoạt động. Ngoài ra, từ này cũng thường thấy trong báo cáo tài chính, lĩnh vực sản xuất và quản lý dự án, sử dụng để báo cáo tình trạng không khả thi hoặc không hiệu quả trong hoạt động.