Bản dịch của từ Non-pathogenicity trong tiếng Việt

Non-pathogenicity

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Non-pathogenicity (Noun)

01

Tính chất hoặc trạng thái không gây bệnh.

The property or state of being nonpathogenic.

Ví dụ

The non-pathogenicity of certain bacteria benefits human health and agriculture.

Tính không gây bệnh của một số vi khuẩn có lợi cho sức khỏe con người và nông nghiệp.

The researchers did not find non-pathogenicity in the tested strains of bacteria.

Các nhà nghiên cứu không tìm thấy tính không gây bệnh trong các chủng vi khuẩn đã thử nghiệm.

Is the non-pathogenicity of these microbes important for our ecosystem?

Tính không gây bệnh của những vi sinh vật này có quan trọng cho hệ sinh thái của chúng ta không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Non-pathogenicity cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Non-pathogenicity

Không có idiom phù hợp