Bản dịch của từ Non-plural trong tiếng Việt

Non-plural

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Non-plural (Adjective)

nɑnpˈʊɹlə
nɑnpˈʊɹlə
01

Đó không phải là số nhiều; (ngữ pháp) không ở dạng số nhiều.

That is not plural grammar that is not in the plural form.

Ví dụ

The word 'child' is non-plural in this context.

Từ 'child' không phải số nhiều trong ngữ cảnh này.

People often confuse non-plural nouns with plural ones.

Mọi người thường nhầm lẫn giữa danh từ không số nhiều và số nhiều.

Is 'information' a non-plural word in English?

Từ 'information' có phải là từ không số nhiều trong tiếng Anh không?

Non-plural (Noun)

nɑnpˈʊɹlə
nɑnpˈʊɹlə
01

Đó không phải là số nhiều; (ngữ pháp) cái không ở dạng số nhiều.

That which is not plural grammar that which is not in the plural form.

Ví dụ

The word 'child' is a non-plural noun in English.

Từ 'child' là một danh từ không số nhiều trong tiếng Anh.

Many students struggle with non-plural forms in their essays.

Nhiều sinh viên gặp khó khăn với các dạng không số nhiều trong bài viết.

Is 'information' a non-plural noun in academic writing?

Từ 'information' có phải là danh từ không số nhiều trong viết học thuật không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/non-plural/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Non-plural

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.