Bản dịch của từ Non-poisonous trong tiếng Việt

Non-poisonous

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Non-poisonous (Adjective)

nɑnpˈɔɪzənəs
nɑnpˈɔɪzənəs
01

Không chứa hoặc sử dụng chất độc.

Not containing or using poison.

Ví dụ

Non-poisonous plants are safe for children to play around.

Các loại cây không độc hại an toàn cho trẻ em chơi xung quanh.

It's important to ensure that food at social events is non-poisonous.

Quan trọng là đảm bảo thức ăn tại các sự kiện xã hội không độc hại.

Are the drinks served at the party non-poisonous for everyone?

Liệu đồ uống được phục vụ tại bữa tiệc không độc hại cho mọi người không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/non-poisonous/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Non-poisonous

Không có idiom phù hợp