Bản dịch của từ Non polar trong tiếng Việt
Non polar

Non polar (Adjective)
Không hiển thị bất kỳ cực nào.
Not displaying any polarity.
The non polar atmosphere at the gathering was neutral and calm.
Bầu không khí không phân cực tại buổi tụ họp là trung lập và bình tĩnh.
Her non polar response to the controversial issue surprised everyone.
Phản ứng không phân cực của cô đối với vấn đề gây tranh cãi làm bất ngờ mọi người.
The discussion remained non polar despite differing opinions expressed.
Cuộc thảo luận vẫn không phân cực dù có sự khác biệt về quan điểm được thể hiện.
Trong hóa học, "non polar" (không phân cực) được sử dụng để chỉ các phân tử không có sự phân bố điện tích bề mặt đáng kể, dẫn đến việc chúng không tương tác hoặc hòa tan tốt trong các dung môi phân cực như nước. Từ này có cách sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, tuy nhiên, ngữ cảnh có thể thay đổi. Trong lĩnh vực sinh học và hóa học, "non polar" thường được sử dụng để mô tả các lipid hoặc các loại dung môi không phân cực trong các phản ứng hóa học.
Từ "nonpolar" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "non" có nghĩa là "không" và "polar" xuất phát từ từ "polaris" có nghĩa là "cực". Trong bối cảnh hóa học, "nonpolar" chỉ các phân tử không có sự phân chia điện tích, do đó, không tương tác với các chất phân cực. Sự phát triển của thuật ngữ này phản ánh sự hiểu biết về cấu trúc phân tử và tính chất hòa tan, từ đó ứng dụng trong lĩnh vực hóa học hữu cơ và sinh học.
Từ "non polar" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần đọc và viết, liên quan đến nội dung khoa học và hóa học. Tần suất sử dụng của từ này không cao trong các phần nói và nghe, do chủ đề của nó thường mang tính chuyên sâu. Trong bối cảnh chung, "non polar" thường được dùng để mô tả các chất hoặc phân tử không có sự phân cực điện, ví dụ như dầu hoặc chất béo, và thường xuất hiện trong lĩnh vực hóa học hữu cơ hoặc sinh học.