Bản dịch của từ Non polar trong tiếng Việt

Non polar

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Non polar (Adjective)

nɑnpˈɑlɚ
nɑnpˈɑlɚ
01

Không hiển thị bất kỳ cực nào.

Not displaying any polarity.

Ví dụ

The non polar atmosphere at the gathering was neutral and calm.

Bầu không khí không phân cực tại buổi tụ họp là trung lập và bình tĩnh.

Her non polar response to the controversial issue surprised everyone.

Phản ứng không phân cực của cô đối với vấn đề gây tranh cãi làm bất ngờ mọi người.

The discussion remained non polar despite differing opinions expressed.

Cuộc thảo luận vẫn không phân cực dù có sự khác biệt về quan điểm được thể hiện.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/non polar/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Non polar

Không có idiom phù hợp