Bản dịch của từ Non-productiveness trong tiếng Việt

Non-productiveness

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Non-productiveness (Noun)

nˌɑnpɹədˈʌktɨvsɨs
nˌɑnpɹədˈʌktɨvsɨs
01

Thực tế hoặc điều kiện không hiệu quả.

The fact or condition of not being productive.

Ví dụ

The non-productiveness of the community led to economic decline in 2022.

Sự không hiệu quả của cộng đồng đã dẫn đến suy thoái kinh tế năm 2022.

The non-productiveness of social programs is often criticized by citizens.

Sự không hiệu quả của các chương trình xã hội thường bị công dân chỉ trích.

Is non-productiveness affecting our city's growth and development?

Liệu sự không hiệu quả có ảnh hưởng đến sự phát triển của thành phố chúng ta không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/non-productiveness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Non-productiveness

Không có idiom phù hợp