Bản dịch của từ Non scientific trong tiếng Việt

Non scientific

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Non scientific (Adjective)

nɑnsikənˈɛtɨf
nɑnsikənˈɛtɨf
01

Không tuân thủ các quy tắc hoặc phương pháp khoa học.

Not observing the rules or methods of science.

Ví dụ

The non-scientific approach led to unreliable results in social studies.

Cách tiếp cận không khoa học dẫn đến kết quả không đáng tin cậy trong các nghiên cứu xã hội.

She criticized the non-scientific methods used in the survey analysis.

Cô ấy chỉ trích các phương pháp không khoa học được sử dụng trong phân tích khảo sát.

The non-scientific theories presented lacked empirical evidence in sociology.

Các lý thuyết không khoa học được trình bày thiếu chứng cứ kinh nghiệm trong xã hội học.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/non scientific/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Non scientific

Không có idiom phù hợp