Bản dịch của từ Non scientific trong tiếng Việt
Non scientific

Non scientific (Adjective)
The non-scientific approach led to unreliable results in social studies.
Cách tiếp cận không khoa học dẫn đến kết quả không đáng tin cậy trong các nghiên cứu xã hội.
She criticized the non-scientific methods used in the survey analysis.
Cô ấy chỉ trích các phương pháp không khoa học được sử dụng trong phân tích khảo sát.
The non-scientific theories presented lacked empirical evidence in sociology.
Các lý thuyết không khoa học được trình bày thiếu chứng cứ kinh nghiệm trong xã hội học.
Từ "non-scientific" chỉ những nội dung, phương pháp hoặc lý thuyết không được xây dựng dựa trên phương pháp khoa học hoặc không tuân theo tiêu chuẩn của nghiên cứu khoa học. Trong tiếng Anh, cả phiên bản Anh và Mỹ đều sử dụng cùng cách viết "non-scientific", tuy nhiên trong phát âm, người Anh thường phát âm âm "o" ngắn hơn. Thuật ngữ này thường được sử dụng để phân biệt giữa các loại thông tin có tính chất khách quan và các giả thuyết hoặc ý kiến cá nhân không dựa trên dữ liệu xác thực.
Từ "non" có nguồn gốc từ tiếng Latin "non", nghĩa là "không" hoặc "không có". Trong tiếng Anh, tiền tố "non-" được sử dụng để chỉ những thứ không có hoặc không liên quan đến một đặc tính nào đó. Lịch sử phát triển của từ này cho thấy nó đã được sử dụng để tạo thành các từ trái nghĩa hoặc phủ định, và cho đến nay, nó vẫn giữ nguyên ý nghĩa, giúp diễn đạt rõ ràng sự thiếu vắng hoặc sự không tồn tại của một yếu tố trong ngữ nghĩa của từ đi kèm.
Từ "non-scientific" thường không xuất hiện với tần suất cao trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Tuy nhiên, nó thường xuyên được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến các lĩnh vực học thuật và nghiên cứu, đặc biệt khi mô tả các phương pháp hoặc nghiên cứu không dựa trên cơ sở khoa học. Cụm từ này thường được sử dụng trong các bài viết phản biện, thảo luận về tính hợp lệ của các giả thuyết hoặc phương pháp nghiên cứu.