Bản dịch của từ Non-significant trong tiếng Việt

Non-significant

Adjective

Non-significant (Adjective)

nˌɑnsɨdʒˈɛfəntʃən
nˌɑnsɨdʒˈɛfəntʃən
01

Không đáng kể.

Not significant

Ví dụ

His non-significant contribution was overlooked by the committee.

Đóng góp không quan trọng của anh ấy đã bị bỏ qua bởi ủy ban.

The study found that the impact of social media was non-significant.

Nghiên cứu đã phát hiện ra rằng tác động của mạng xã hội không quan trọng.

Is it true that non-significant factors can affect IELTS writing scores?

Có đúng là các yếu tố không quan trọng có thể ảnh hưởng đến điểm viết IELTS không?

The non-significant impact of social media on youth behavior is concerning.

Tác động không đáng kể của truyền thông xã hội đối với hành vi thanh thiếu niên đáng lo ngại.

She believes non-significant events should not be included in the report.

Cô ấy tin rằng các sự kiện không đáng kể không nên được bao gồm trong báo cáo.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Non-significant

Không có idiom phù hợp