Bản dịch của từ Nonbinding trong tiếng Việt

Nonbinding

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nonbinding (Adjective)

01

Không ràng buộc về mặt pháp lý hoặc chính thức.

Not legally or formally binding.

Ví dụ

The agreement is nonbinding, so no legal actions can be taken.

Thỏa thuận này không ràng buộc, vì vậy không thể thực hiện hành động pháp lý.

Many people believe nonbinding resolutions are ineffective in social matters.

Nhiều người tin rằng các nghị quyết không ràng buộc là không hiệu quả trong các vấn đề xã hội.

Are nonbinding contracts common in community service projects like Habitat for Humanity?

Các hợp đồng không ràng buộc có phổ biến trong các dự án phục vụ cộng đồng như Habitat for Humanity không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Nonbinding cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nonbinding

Không có idiom phù hợp