Bản dịch của từ Nonbinding trong tiếng Việt
Nonbinding
Nonbinding (Adjective)
The agreement is nonbinding, so no legal actions can be taken.
Thỏa thuận này không ràng buộc, vì vậy không thể thực hiện hành động pháp lý.
Many people believe nonbinding resolutions are ineffective in social matters.
Nhiều người tin rằng các nghị quyết không ràng buộc là không hiệu quả trong các vấn đề xã hội.
Are nonbinding contracts common in community service projects like Habitat for Humanity?
Các hợp đồng không ràng buộc có phổ biến trong các dự án phục vụ cộng đồng như Habitat for Humanity không?
Từ "nonbinding" được sử dụng để chỉ một thỏa thuận hoặc quyết định không mang tính ràng buộc về pháp lý hoặc nghĩa vụ. Nó ám chỉ rằng các bên liên quan không bắt buộc phải tuân theo các điều khoản đã được thống nhất. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự và không có sự khác biệt rõ ràng về nghĩa hoặc cách sử dụng. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh pháp lý, thuật ngữ này có thể được áp dụng rộng rãi trong các cuộc đàm phán hoặc hợp đồng mà không dẫn đến trách nhiệm pháp lý.
Từ "nonbinding" xuất phát từ tiền tố Latinh "non-" có nghĩa là "không", kết hợp với "binding", có nguồn gốc từ động từ "bind", nghĩa là "ràng buộc". "Binding" có gốc từ tiếng Anh cổ và Latinh "ligare", đồng nghĩa với việc kết nối hay giữ chặt. Khái niệm "nonbinding" sử dụng trong các lĩnh vực pháp lý và thương mại, ám chỉ những thỏa thuận không có tính chất ràng buộc, thể hiện tính linh hoạt trong việc thực hiện cam kết.
Từ "nonbinding" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói liên quan đến các chủ đề chính trị, luật pháp hoặc thương mại. Trong các tài liệu học thuật, "nonbinding" thường được sử dụng để mô tả các thỏa thuận hoặc nghị quyết không có tính ràng buộc pháp lý. Thông thường, thuật ngữ này cũng xuất hiện trong bối cảnh các cuộc đàm phán, thỏa thuận quốc tế, và báo cáo nghiên cứu, nhấn mạnh tính linh hoạt và tùy chọn trong việc thực thi các cam kết.