Bản dịch của từ Nonchalance trong tiếng Việt

Nonchalance

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nonchalance (Noun)

01

Trạng thái thờ ơ.

The state of being nonchalant.

Ví dụ

Her nonchalance during the interview surprised everyone in the room.

Sự thờ ơ của cô ấy trong buổi phỏng vấn khiến mọi người ngạc nhiên.

He did not show any nonchalance when discussing his promotion.

Anh ấy không thể hiện sự thờ ơ khi nói về việc thăng chức.

Is her nonchalance a sign of confidence or indifference?

Sự thờ ơ của cô ấy có phải là dấu hiệu của sự tự tin hay thờ ơ?

Kết hợp từ của Nonchalance (Noun)

CollocationVí dụ

An air of nonchalance

Vẻ hờ hững

She maintained an air of nonchalance during the ielts speaking test.

Cô ấy duy trì sự hờ hững trong bài thi nói ielts.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Nonchalance cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nonchalance

Không có idiom phù hợp