Bản dịch của từ Nonchalant trong tiếng Việt
Nonchalant

Nonchalant (Adjective)
(của một người hoặc cách thức) cảm thấy hoặc có vẻ bình tĩnh và thoải mái một cách tình cờ; không thể hiện sự lo lắng, quan tâm hoặc nhiệt tình.
Of a person or manner feeling or appearing casually calm and relaxed not displaying anxiety interest or enthusiasm.
She answered the questions in a nonchalant manner during the interview.
Cô ấy trả lời các câu hỏi một cách hờ hững trong cuộc phỏng vấn.
He was not interested in the topic and acted nonchalant throughout.
Anh ấy không quan tâm đến chủ đề và hành động hờ hững suốt.
Were you trying to impress the examiner with your nonchalant attitude?
Bạn có cố gắng gây ấn tượng với người chấm thi bằng thái độ hờ hững không?
She answered the IELTS speaking questions with a nonchalant attitude.
Cô ấy trả lời câu hỏi nói IELTS với thái độ hờ hững.
He was criticized for his nonchalant behavior during the IELTS writing test.
Anh ta bị chỉ trích vì hành vi hờ hững trong bài kiểm tra viết IELTS.
Họ từ
Từ "nonchalant" trong tiếng Anh có nghĩa là thể hiện sự điềm tĩnh, thờ ơ hoặc không quan tâm, đặc biệt trong bối cảnh thể hiện thái độ không lo lắng hay hờ hững trước các tình huống căng thẳng. Trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt lớn về âm tiết hay nghĩa. Tuy nhiên, trong chủ yếu cách sử dụng, "nonchalant" thường mang sắc thái cảm xúc đa dạng cụ thể hơn trong tiếng Anh Anh.
Từ "nonchalant" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, được hình thành từ động từ "nonchaloir", mang nghĩa "không lo lắng". Tiếng Pháp này lại có nguồn gốc từ latinh "non calere", trong đó "non" nghĩa là "không" và "calere" nghĩa là "nóng" hay "nóng bừng". Qua thời gian, "nonchalant" đã phát triển để chỉ trạng thái sự bình thản và thái độ không quan tâm, phản ánh sự tách biệt với cảm xúc và tình huống xung quanh, phù hợp với định nghĩa hiện tại về từ này.
Từ "nonchalant" được sử dụng tương đối ít trong các phần thi của IELTS, tuy nhiên nó có thể xuất hiện đặc biệt trong các bài viết hoặc bài nói liên quan đến cảm xúc và thái độ. Trong bối cảnh hàng ngày, từ này thường được dùng để mô tả thái độ thảnh thơi, không mấy quan tâm hay lo lắng về một tình huống cụ thể. Ví dụ, trong các cuộc trò chuyện liên quan đến sự bình tĩnh trong áp lực hoặc cách tiếp cận cuộc sống thoải mái.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp