Bản dịch của từ Noncombatant trong tiếng Việt

Noncombatant

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Noncombatant (Noun)

nɑnkəmbˈætnts
nɑnkəmbˈætnts
01

Dân thường ở vùng chiến sự không tham gia chiến đấu.

Civilians in a war zone who are not involved in combat.

Ví dụ

Many noncombatants suffered during the Vietnam War in the 1960s.

Nhiều thường dân đã chịu đựng trong chiến tranh Việt Nam vào những năm 1960.

Noncombatants are not allowed in combat zones during military operations.

Thường dân không được phép vào khu vực chiến đấu trong các hoạt động quân sự.

Are noncombatants safe in war zones like Syria and Ukraine today?

Liệu thường dân có an toàn ở các khu vực chiến tranh như Syria và Ukraine hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/noncombatant/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Noncombatant

Không có idiom phù hợp