Bản dịch của từ Noncombatant trong tiếng Việt
Noncombatant

Noncombatant (Noun)
Many noncombatants suffered during the Vietnam War in the 1960s.
Nhiều thường dân đã chịu đựng trong chiến tranh Việt Nam vào những năm 1960.
Noncombatants are not allowed in combat zones during military operations.
Thường dân không được phép vào khu vực chiến đấu trong các hoạt động quân sự.
Are noncombatants safe in war zones like Syria and Ukraine today?
Liệu thường dân có an toàn ở các khu vực chiến tranh như Syria và Ukraine hôm nay không?
Họ từ
Từ "noncombatant" chỉ về những cá nhân không tham gia trực tiếp vào các hoạt động chiến đấu trong bối cảnh quân sự, thường là các thành viên trong lực lượng dân sự, như y tá, bác sĩ hoặc dân thường. Trong tiếng Anh của Anh và Mỹ, thuật ngữ này được viết giống nhau và phát âm gần giống nhau; tuy nhiên, trong một số trường hợp, cách phát âm và nhấn âm có thể khác biệt nhẹ. Sự khác nhau thường thể hiện qua ngữ cảnh sử dụng và các quy định pháp lý liên quan đến nhân quyền trong xung đột.
Từ "noncombatant" xuất phát từ tiếng Latin, với "non" nghĩa là "không" và "combatant" từ "combatari", có nghĩa là "đấu tranh" hay "chiến đấu". Thuật ngữ này được sử dụng lần đầu vào thế kỷ 19 để chỉ những người không tham gia vào các hoạt động quân sự, chẳng hạn như dân thường, y bác sĩ, hoặc nhân viên cung cấp hỗ trợ trong thời gian chiến tranh. Sự kết hợp giữa hai yếu tố này làm nổi bật ý nghĩa hiện tại của từ, diễn tả rõ ràng những người không tham gia vào xung đột vũ trang.
Từ "noncombatant" xuất hiện với tần suất thấp trong các thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe, nó có thể xuất hiện khi thảo luận về các chiến tranh hoặc xung đột. Trong phần Đọc, từ này có thể thấy trong văn bản về nhân quyền hoặc luật pháp quốc tế. Trong phần Viết, thí sinh thường tránh sử dụng từ này do tính chất chuyên ngành. Cuối cùng, trong phần Nói, từ "noncombatant" thường xuất hiện trong ngữ cảnh bảo vệ dân thường trong các cuộc xung đột. Từ này cũng được sử dụng rộng rãi trong các văn bản liên quan đến quân sự và chính trị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp