Bản dịch của từ Noncompete trong tiếng Việt
Noncompete

Noncompete (Adjective)
The noncompete clause protects local businesses from unfair competition.
Điều khoản không cạnh tranh bảo vệ các doanh nghiệp địa phương khỏi cạnh tranh không công bằng.
Many employees do not understand their noncompete agreements well.
Nhiều nhân viên không hiểu rõ các thỏa thuận không cạnh tranh của họ.
Is the noncompete policy effective in promoting fair business practices?
Chính sách không cạnh tranh có hiệu quả trong việc thúc đẩy thực hành kinh doanh công bằng không?
Từ "noncompete" (hay "non-compete") chỉ thỏa thuận hoặc điều khoản trong hợp đồng lao động, ngăn cấm nhân viên làm việc cho đối thủ cạnh tranh hoặc khởi sự kinh doanh trong cùng lĩnh vực trong một khoảng thời gian nhất định sau khi rời khỏi công ty. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng phổ biến hơn, trong khi ở tiếng Anh Anh, thuật ngữ "restrictive covenant" thường được dùng để chỉ các điều kiện tương tự. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ cảnh sử dụng và đặc trưng pháp lý của từng khu vực.
Từ "noncompete" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, bao gồm tiền tố "non-" có nghĩa là "không" và động từ "competere", nghĩa là "cạnh tranh". Xuất hiện đầu tiên trong bối cảnh pháp lý ở thế kỷ 20, từ này chỉ điều khoản trong hợp đồng ngăn cản một bên tham gia vào hoạt động cạnh tranh sau khi chấm dứt hợp đồng. Ý nghĩa hiện tại gắn liền với việc bảo vệ quyền lợi của doanh nghiệp và duy trì bí mật thương mại trong môi trường kinh doanh.
Từ "noncompete" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu vì đây là một thuật ngữ pháp lý cụ thể, không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày. Thường được sử dụng trong các hợp đồng lao động hoặc trong các thỏa thuận thương mại, "noncompete" ám chỉ điều khoản cấm nhân viên làm việc cho đối thủ cạnh tranh trong một khoảng thời gian nhất định. Sự hiểu biết về từ này có thể có lợi cho các thí sinh trong bối cảnh thương mại hoặc pháp lý.