Bản dịch của từ Noncompete trong tiếng Việt

Noncompete

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Noncompete (Adjective)

nɑn.kəmˈpit
nɑn.kəmˈpit
01

Liên quan đến hoặc là một thỏa thuận không cạnh tranh.

Relating to or being a noncompete agreement.

Ví dụ

The noncompete clause protects local businesses from unfair competition.

Điều khoản không cạnh tranh bảo vệ các doanh nghiệp địa phương khỏi cạnh tranh không công bằng.

Many employees do not understand their noncompete agreements well.

Nhiều nhân viên không hiểu rõ các thỏa thuận không cạnh tranh của họ.

Is the noncompete policy effective in promoting fair business practices?

Chính sách không cạnh tranh có hiệu quả trong việc thúc đẩy thực hành kinh doanh công bằng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/noncompete/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Noncompete

Không có idiom phù hợp