Bản dịch của từ Noncompetitive trong tiếng Việt
Noncompetitive

Noncompetitive (Adjective)
Không liên quan đến cạnh tranh hoặc khả năng cạnh tranh.
Not involving competition or competitiveness.
The noncompetitive environment at the community center encourages collaboration among participants.
Môi trường không cạnh tranh tại trung tâm cộng đồng khuyến khích sự hợp tác giữa các thành viên.
Many noncompetitive sports are available for children in our local area.
Nhiều môn thể thao không cạnh tranh có sẵn cho trẻ em trong khu vực của chúng tôi.
Are noncompetitive activities more beneficial for social skills development?
Các hoạt động không cạnh tranh có lợi hơn cho sự phát triển kỹ năng xã hội không?
Họ từ
Từ "noncompetitive" chỉ trạng thái hoặc điều kiện không có sự cạnh tranh, thường dùng để mô tả một môi trường, hành động hoặc tính cách mà ở đó không có sự ganh đua giữa các cá nhân hoặc nhóm. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt giữa Anh – Mỹ về nghĩa hay cách sử dụng, và thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến thể thao, kinh doanh và giáo dục để chỉ sự hợp tác hoặc tính bình đẳng.
Từ "noncompetitive" được hình thành từ tiền tố "non-" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, nghĩa là "không", và từ "competitive" bắt nguồn từ tiếng Latinh "competere", có nghĩa là "thi đấu, cạnh tranh". Từ "competere" bao gồm tiền tố "com-" và động từ "petere" (tìm kiếm). Sự kết hợp này thể hiện bản chất không tham gia vào quá trình cạnh tranh, phản ánh chính xác nội dung và sự sử dụng của từ hiện nay trong các lĩnh vực như thể thao, kinh doanh và giáo dục.
Từ "noncompetitive" xuất hiện với tần suất thấp trong các phần của bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, do nội dung chủ yếu tập trung vào các chủ đề có tính tranh đua và cạnh tranh. Ngược lại, trong ngữ cảnh thương mại và giáo dục, thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả các thị trường, môi trường học hoặc tình hình không có sự cạnh tranh gay gắt, như trong các bài đánh giá về các mô hình kinh doanh hoặc chính sách giáo dục.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp