Bản dịch của từ Noncompetitive trong tiếng Việt

Noncompetitive

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Noncompetitive (Adjective)

nɑnkəmpˈɛtətɪv
nɑnkəmpˈɛtətɪv
01

Không liên quan đến cạnh tranh hoặc khả năng cạnh tranh.

Not involving competition or competitiveness.

Ví dụ

The noncompetitive environment at the community center encourages collaboration among participants.

Môi trường không cạnh tranh tại trung tâm cộng đồng khuyến khích sự hợp tác giữa các thành viên.

Many noncompetitive sports are available for children in our local area.

Nhiều môn thể thao không cạnh tranh có sẵn cho trẻ em trong khu vực của chúng tôi.

Are noncompetitive activities more beneficial for social skills development?

Các hoạt động không cạnh tranh có lợi hơn cho sự phát triển kỹ năng xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/noncompetitive/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Noncompetitive

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.