Bản dịch của từ Noncontinuous trong tiếng Việt

Noncontinuous

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Noncontinuous (Adjective)

nɑnkəntˈunəwənz
nɑnkəntˈunəwənz
01

Không liên tục; vỡ; gián đoạn.

Not continuous broken intermittent.

Ví dụ

The noncontinuous support from volunteers made the event challenging.

Sự hỗ trợ không liên tục từ tình nguyện viên đã làm sự kiện khó khăn.

The community does not provide noncontinuous services for the homeless.

Cộng đồng không cung cấp dịch vụ không liên tục cho người vô gia cư.

Is the noncontinuous funding affecting social programs in our city?

Liệu quỹ không liên tục có ảnh hưởng đến các chương trình xã hội ở thành phố chúng ta không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/noncontinuous/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Noncontinuous

Không có idiom phù hợp