Bản dịch của từ Noncontinuous trong tiếng Việt

Noncontinuous

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Noncontinuous (Adjective)

nɑnkəntˈunəwənz
nɑnkəntˈunəwənz
01

Không liên tục; vỡ; gián đoạn.

Not continuous broken intermittent.

Ví dụ

The noncontinuous support from volunteers made the event challenging.

Sự hỗ trợ không liên tục từ tình nguyện viên đã làm sự kiện khó khăn.

The community does not provide noncontinuous services for the homeless.

Cộng đồng không cung cấp dịch vụ không liên tục cho người vô gia cư.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/noncontinuous/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.