Bản dịch của từ Noncontinuous trong tiếng Việt
Noncontinuous

Noncontinuous (Adjective)
Không liên tục; vỡ; gián đoạn.
Not continuous broken intermittent.
The noncontinuous support from volunteers made the event challenging.
Sự hỗ trợ không liên tục từ tình nguyện viên đã làm sự kiện khó khăn.
The community does not provide noncontinuous services for the homeless.
Cộng đồng không cung cấp dịch vụ không liên tục cho người vô gia cư.
Từ "noncontinuous" được sử dụng để chỉ tình trạng không liên tục, không diễn ra một cách liên tiếp hay liên lạc. Trong ngữ cảnh thống kê hoặc toán học, nó có thể mô tả một biến không liên tục, nghĩa là biến này chỉ nhận các giá trị rời rạc và không có giá trị nào giữa những giá trị đó. Từ này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng từ này với ý nghĩa tương tự trong văn viết và nói.
Từ "noncontinuous" có nguồn gốc từ tiếng Latin, với tiền tố "non-" có nghĩa là "không" và từ "continuous" bắt nguồn từ "continuus", có nghĩa là "liên tục". Trong lịch sử ngôn ngữ, "noncontinuous" được sử dụng để mô tả một trạng thái không liên tục hoặc gián đoạn. Ý nghĩa hiện tại của từ này vẫn giữ nguyên mối liên hệ với các khái niệm về sự ngắt quãng hoặc thiếu tính liên tục trong các lĩnh vực như toán học, vật lý và ngôn ngữ học.
Từ "noncontinuous" ít xuất hiện trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các bài kiểm tra Nghe, Nói và Viết, nơi mà lựa chọn từ vựng thường thiên về sự rõ ràng và dễ hiểu. Tuy nhiên, từ này có thể được tìm thấy trong lĩnh vực toán học và khoa học, đặc biệt liên quan đến các hàm và chuỗi không liên tục. "Noncontinuous" thường được sử dụng để mô tả tính không liên tục trong các quy trình, dữ liệu hoặc chức năng trong các tài liệu học thuật và nghiên cứu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp