Bản dịch của từ Nondelegated trong tiếng Việt

Nondelegated

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nondelegated(Adjective)

nˈɑndəlˈeɪdʒət
nˈɑndəlˈeɪdʒət
01

Có đặc điểm là không có sự ủy quyền.

Characterized by a lack of delegation.

Ví dụ
02

Đề cập đến trách nhiệm hoặc quyền hạn không thể chuyển nhượng.

Referring to responsibilities or authority that cannot be transferred.

Ví dụ
03

Không được ủy quyền; không được giao cho bên hoặc người khác.

Not delegated; not assigned to another party or person.

Ví dụ