Bản dịch của từ None the less trong tiếng Việt
None the less

None the less (Adverb)
Many people are unhappy; none the less, they participate in discussions.
Nhiều người không hài lòng; tuy nhiên, họ tham gia thảo luận.
She didn't agree with the opinion; none the less, she respected it.
Cô ấy không đồng ý với ý kiến; tuy nhiên, cô ấy tôn trọng nó.
Are you aware that some volunteers, none the less, feel unappreciated?
Bạn có biết rằng một số tình nguyện viên, tuy nhiên, cảm thấy không được trân trọng?
None the less (Phrase)
Mặc dù điều đó.
In spite of that.
The community faced challenges; none the less, they united for change.
Cộng đồng đã đối mặt với khó khăn; tuy nhiên, họ đã hợp nhất để thay đổi.
The project was delayed; none the less, it was completed successfully.
Dự án đã bị trì hoãn; tuy nhiên, nó đã hoàn thành thành công.
Did the students succeed, none the less, in their social project?
Liệu sinh viên có thành công, bất chấp điều đó, trong dự án xã hội không?
Cụm từ "nonetheless" (hoặc "none the less") được sử dụng để diễn đạt sự tương phản trong một câu, thể hiện rằng điều gì đó vẫn đúng hoặc vẫn xảy ra mặc dù có sự khó khăn hoặc trở ngại. Trong tiếng Anh, "nonetheless" là hình thức chính xác hơn và phổ biến hơn so với "none the less". Khác biệt giữa hai hình thức này chủ yếu là về cách sử dụng chính thức, trong khi "nonetheless" thường được sử dụng trong văn viết trang trọng, "none the less" có vẻ như ít formal hơn.
Cụm từ "none the less" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, được hình thành từ ba thành tố: "none" (không một ai), "the" (cái), và "less" (ít hơn). Cụm từ này mang ý nghĩa là "mặc dù không có gì ít hơn", được sử dụng để nhấn mạnh rằng một điều gì đó vẫn đúng hoặc vẫn tồn tại bất chấp những điều kiện hoặc khó khăn khác. Sự kết hợp này phản ánh tính chất mâu thuẫn, thể hiện trong việc duy trì một lập luận hoặc quan điểm bất chấp những cản trở.
Cụm từ "nonetheless" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, nhằm diễn đạt sự đối lập hoặc nhấn mạnh một quan điểm bất chấp hoàn cảnh nhất định. Tần suất xuất hiện của cụm từ này tương đối cao trong các văn bản học thuật và tài liệu nghiên cứu, nơi các tác giả cần thể hiện sự chuyển tiếp rõ ràng giữa các ý tưởng. Ngoài ra, "nonetheless" cũng được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày để nhấn mạnh luận điểm trong các cuộc thảo luận.