Bản dịch của từ Nonedible trong tiếng Việt

Nonedible

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nonedible (Adjective)

nˈɑnɨdbˌɪl
nˈɑnɨdbˌɪl
01

Không thể ăn hoặc tiêu thụ.

Not able to be eaten or consumed.

Ví dụ

Some plants in the park are nonedible and can be harmful.

Một số cây trong công viên không thể ăn và có thể gây hại.

These mushrooms are nonedible, so avoid picking them.

Những loại nấm này không thể ăn, vì vậy hãy tránh hái chúng.

Are all the berries in the garden nonedible?

Tất cả các loại quả mọng trong vườn đều không thể ăn sao?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/nonedible/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nonedible

Không có idiom phù hợp