Bản dịch của từ Nonfinancial trong tiếng Việt

Nonfinancial

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nonfinancial (Adjective)

nɑnfaɪnˈænʃl
nɑnfənˈænʃl
01

Không liên quan đến tài chính hay tiền bạc.

Not related to finance or money.

Ví dụ

Nonfinancial support is crucial for community development projects.

Hỗ trợ phi tài chính rất quan trọng cho các dự án phát triển cộng đồng.

The organization does not provide any nonfinancial assistance to local charities.

Tổ chức không cung cấp bất kỳ sự hỗ trợ phi tài chính nào cho các tổ chức từ thiện địa phương.

Are there any nonfinancial resources available for grassroots initiatives in your area?

Liệu có bất kỳ nguồn lực phi tài chính nào được cung cấp cho các sáng kiến cơ sở trong khu vực của bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/nonfinancial/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nonfinancial

Không có idiom phù hợp